Ekstraklasa, Vòng 9
![]() Gornik Zabrze |
FT Trọng tài : B. Frankowski | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gornik Zabrze vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
-5' | Alberto Toril Domingo (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Jensen đã đá phản lưới nhà Piast Gliwice |
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Wilczek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi D. Kądzior |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Janža đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi R. Janicki |
28' | Erik Janža (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | Constantin Reiner (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | VAR (Gornik Zabrze) đã xác nhận có penalty !! |
41' | Alexandros Katranis (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Krawczyk đã ghi bàn từ chấm 11m cho Gornik Zabrze |
46' | Thay người bên phía Piast Gliwice, C. Reiner T. Mokwa |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kądzior đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . |
56' | Kryspin Szczesniak (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, P. Olkowski N. Wojtuszek |
68' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, J. Kotzke B. Vrhovec |
73' | Thay người bên phía Piast Gliwice, Alberto Toril R. Sappinen |
78' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, P. Krawczyk Ł. Podolski |
78' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, R. Dadok S. Włodarczyk |
81' | Thay người bên phía Piast Gliwice, G. Tomasiewicz P. Dziczek |
81' | Thay người bên phía Piast Gliwice, A. Katranis J. Holúbek |
81' | Damian Kądzior (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, K. Okunuki Dani Pacheco |
85' | Thay người bên phía Piast Gliwice, A. Pyrka M. Ameyaw |
90'+6' | VAR (Ariel Mosór) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
90'+8' | Ariel Mosór (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Jensen đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . |
Sơ đồ chiến thuật

32
K. Broll
5
K. Szcześniak
26
R. Janicki
3
R. Jensen
16
P. Olkowski
25
J. Kotzke
23
J. Jules
64
E. Janža
21
P. Krawczyk
96
R. Dadok
33
K. Okunuki
Đội hình chính
32 | K. Broll |
5 | K. Szcześniak |
26 | R. Janicki |
3 | R. Jensen |
16 | P. Olkowski |
25 | J. Kotzke |
23 | J. Jules |
64 | E. Janža |
21 | P. Krawczyk |
96 | R. Dadok |
33 | K. Okunuki |

26
F. Plach
37
C. Reiner
2
A. Mosór
4
J. Czerwiński
98
A. Katranis
77
A. Pyrka
20
G. Tomasiewicz
24
T. Hateley
92
D. Kądzior
18
K. Wilczek
9
Alberto Toril
Đội hình chính
26 | F. Plach |
37 | C. Reiner |
2 | A. Mosór |
4 | J. Czerwiński |
98 | A. Katranis |
77 | A. Pyrka |
20 | G. Tomasiewicz |
24 | T. Hateley |
92 | D. Kądzior |
18 | K. Wilczek |
9 | Alberto Toril |
Đội dự bị
22 | T. Mokwa |
11 | R. Sappinen |
16 | P. Dziczek |
14 | J. Holúbek |
19 | M. Ameyaw |
28 | M. Kaput |
33 | K. Szymański |
3 | Miguel Muñoz |
27 | G. Kirejczyk |
Thống kê
23 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
12 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
75% | Cầm bóng | 25% |
Tường thuật trận đấu Gornik Zabrze vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gornik Zabrze vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).