Ekstraklasa, Vòng 16
![]() Gornik Zabrze |
FT Trọng tài : P. Raczkowski | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gornik Zabrze vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
46' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Szczepański T. Kostadinov |
52' | Taofeek Ismaheel (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, T. Ismaheel L. Ambros |
62' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, K. Lukoszek Y. Furukawa |
65' | Thay người bên phía Piast Gliwice, J. Lewicki Jorge Félix |
70' | Fabian Piasecki (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
73' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, L. Zahović S. Bakış |
73' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, A. Buksa Ł. Podolski |
76' | Thay người bên phía Piast Gliwice, F. Piasecki A. Katsantonis |
76' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek D. Kądzior |
83' | Thay người bên phía Piast Gliwice, I. Drapiński T. Mokwa |
85' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, N. Wojtuszek P. Olkowski |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Furukawa đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi P. Olkowski |
90'+1' | Lukas Podolski (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | VAR (Jakub Czerwiński) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
90'+5' | Jakub Czerwiński (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+1' | František Plach (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

25
M. Szromnik
15
N. Wojtuszek
5
K. Szcześniak
26
R. Janicki
64
E. Janža
11
T. Ismaheel
8
P. Hellebrand
6
D. Rasak
17
K. Lukoszek
44
A. Buksa
7
L. Zahović
Đội hình chính
25 | M. Szromnik |
15 | N. Wojtuszek |
5 | K. Szcześniak |
26 | R. Janicki |
64 | E. Janža |
11 | T. Ismaheel |
8 | P. Hellebrand |
6 | D. Rasak |
17 | K. Lukoszek |
44 | A. Buksa |
7 | L. Zahović |
Đội dự bị
18 | L. Ambros |
88 | Y. Furukawa |
9 | S. Bakış |
10 | Ł. Podolski |
16 | P. Olkowski |
14 | A. Tobolik |
1 | F. Majchrowicz |
20 | Josema |
30 | N. Zielonka |

26
F. Plach
5
T. Huk
4
J. Czerwiński
29
I. Drapiński
77
A. Pyrka
6
M. Chrapek
20
G. Tomasiewicz
36
J. Lewicki
30
M. Szczepański
9
F. Piasecki
39
M. Rosołek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
5 | T. Huk |
4 | J. Czerwiński |
29 | I. Drapiński |
77 | A. Pyrka |
6 | M. Chrapek |
20 | G. Tomasiewicz |
36 | J. Lewicki |
30 | M. Szczepański |
9 | F. Piasecki |
39 | M. Rosołek |
Đội dự bị
96 | T. Kostadinov |
7 | Jorge Félix |
70 | A. Katsantonis |
92 | D. Kądzior |
22 | T. Mokwa |
33 | K. Szymański |
31 | O. Leśniak |
17 | F. Karbowy |
14 | Miguel Nóbrega |
Thống kê
19 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
12 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
67% | Cầm bóng | 33% |
Tường thuật trận đấu Gornik Zabrze vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gornik Zabrze vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).