Ekstraklasa, Vòng 3
![]() Gornik Zabrze |
FT Trọng tài : P. Lasyk | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gornik Zabrze vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
16' | Lukas Podolski (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
16' | Robert Dadok (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
16' | Ariel Mosór (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
16' | Jakub Czerwiński (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | Richard Jensen (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
39' | Patryk Dziczek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | Thay người bên phía Piast Gliwice, D. Kądzior S. Krykun |
60' | Michał Chrapek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Kryspin Szczesniak (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Ameyaw T. Mokwa |
70' | Kryspin Szczesniak (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ đỏ |
70' | Kryspin Szczesniak (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía Piast Gliwice, G. Kirejczyk Jorge Félix |
84' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek M. Bykowski |
85' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, K. Lukoszek S. Musiolik |
90'+1' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, P. Olkowski L. Ennali |
90'+2' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, D. Yokota N. Wojtuszek |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Bielica
5
K. Szcześniak
26
R. Janicki
3
R. Jensen
2
B. Sekulić
18
D. Yokota
6
D. Rasak
17
K. Lukoszek
96
R. Dadok
16
P. Olkowski
10
Ł. Podolski
Đội hình chính
1 | D. Bielica |
5 | K. Szcześniak |
26 | R. Janicki |
3 | R. Jensen |
2 | B. Sekulić |
18 | D. Yokota |
6 | D. Rasak |
17 | K. Lukoszek |
96 | R. Dadok |
16 | P. Olkowski |
10 | Ł. Podolski |
Đội dự bị
9 | S. Musiolik |
11 | L. Ennali |
15 | N. Wojtuszek |
32 | M. Szromnik |
20 | M. Chmarek |
24 | K. Kolanko |
27 | D. Szala |
21 | P. Krawczyk |
19 | N. Zielonka |

26
F. Plach
77
A. Pyrka
2
A. Mosór
4
J. Czerwiński
98
A. Katránis
20
G. Tomasiewicz
16
P. Dziczek
19
M. Ameyaw
6
M. Chrapek
11
D. Kądzior
27
G. Kirejczyk
Đội hình chính
26 | F. Plach |
77 | A. Pyrka |
2 | A. Mosór |
4 | J. Czerwiński |
98 | A. Katránis |
20 | G. Tomasiewicz |
16 | P. Dziczek |
19 | M. Ameyaw |
6 | M. Chrapek |
11 | D. Kądzior |
27 | G. Kirejczyk |
Đội dự bị
44 | S. Krykun |
22 | T. Mokwa |
7 | Jorge Félix |
29 | M. Bykowski |
33 | K. Szymański |
17 | F. Karbowy |
3 | Miguel Muñoz |
5 | T. Huk |
14 | J. Holúbek |
Thống kê
7 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 0 | ||
17 | Phạm lỗi | 25 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 4 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Gornik Zabrze vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gornik Zabrze vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).