Ekstraklasa, Vòng 25
![]() Gornik Zabrze |
FT Trọng tài : S. Marciniak | ![]() Motor Lublin |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gornik Zabrze vs Motor Lublin
Diễn biến chính
16' | Taofeek Ismaheel (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
17' | Rafał Janicki (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ł. Podolski đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi T. Ismaheel |
39' | Marek Kristián Bartoš (Motor Lublin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Motor Lublin, M. Bartoš A. Najemski |
46' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, D. Szala M. Kmeť |
46' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, T. Ismaheel O. Sow |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kmeť đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi L. Zahović |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Hellebrand đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi E. Janža |
58' | Thay người bên phía Motor Lublin, K. Çalışkaner M. Scalet |
58' | Thay người bên phía Motor Lublin, F. Wójcik P. Stolarski |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Sow đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi L. Zahović |
65' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, D. Sarapata F. Prebsl |
70' | Thay người bên phía Motor Lublin, S. Mráz C. Simon |
70' | Thay người bên phía Motor Lublin, K. Palacz F. Luberecki |
71' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, L. Zahović A. Buksa |
79' | Kryspin Szcześniak (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, Ł. Podolski S. Liseth |
Sơ đồ chiến thuật

1
F. Majchrowicz
27
D. Szala
5
K. Szcześniak
26
R. Janicki
64
E. Janža
11
T. Ismaheel
21
D. Sarapata
8
P. Hellebrand
88
Y. Furukawa
7
L. Zahović
10
Ł. Podolski
Đội hình chính
1 | F. Majchrowicz |
27 | D. Szala |
5 | K. Szcześniak |
26 | R. Janicki |
64 | E. Janža |
11 | T. Ismaheel |
21 | D. Sarapata |
8 | P. Hellebrand |
88 | Y. Furukawa |
7 | L. Zahović |
10 | Ł. Podolski |
Đội dự bị
30 | O. Sow |
81 | M. Kmeť |
38 | F. Prebsl |
44 | A. Buksa |
23 | S. Liseth |
20 | Josema |
25 | M. Szromnik |
16 | P. Olkowski |
18 | L. Ambros |

1
K. Rosa
17
F. Wójcik
39
M. Bartoš
3
H. Matthys
47
K. Palacz
21
J. Łabojko
77
P. Ceglarz
68
B. Wolski
11
K. Çalışkaner
19
B. van Hoeven
90
S. Mráz
Đội hình chính
1 | K. Rosa |
17 | F. Wójcik |
39 | M. Bartoš |
3 | H. Matthys |
47 | K. Palacz |
21 | J. Łabojko |
77 | P. Ceglarz |
68 | B. Wolski |
11 | K. Çalışkaner |
19 | B. van Hoeven |
90 | S. Mráz |
Đội dự bị
18 | A. Najemski |
37 | M. Scalet |
28 | P. Stolarski |
22 | C. Simon |
24 | F. Luberecki |
45 | O. Jeż |
6 | Sergi Samper |
26 | M. Król |
30 | M. N'Diaye |
Thống kê
18 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
8 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Gornik Zabrze vs Motor Lublin & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gornik Zabrze vs Motor Lublinđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).