Ekstraklasa, Vòng 9
![]() Gornik Zabrze |
FT Trọng tài : Bartosz Frankowski, Poland | ![]() Jagiellonia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gornik Zabrze vs Jagiellonia
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Angulo đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . Kiến taọ bởi Jesús Jiménez |
5' | Dani Suarez (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
33' | Adrian Gryszkiewicz (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | Bartosz Kwiecień (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, K. Nowak A. Wolniewicz |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Bezjak đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
58' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, P. Wisniewski D. Smuga |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Novikovas đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
68' | Arvydas Novikovas (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | Thay người bên phía Jagiellonia, A. Novikovas M. Savković |
79' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, M. Ambrosiewicz M. Urynowicz |
83' | Daniel Smuga (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Frankowski đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi R. Bezjak |
90' | Mile Savković (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Thay người bên phía Jagiellonia, R. Bezjak P. Klimala |
Sơ đồ chiến thuật

1
T. Loska
15
Dani Suárez
5
P. Bochniewicz
27
A. Gryszkiewicz
2
P. Wisniewski
22
S. Matuszek
17
Angulo
8
K. Nowak
28
M. Ambrosiewicz
19
K. Zapolnik
9
Jesús Jiménez
Đội hình chính
1 | T. Loska |
15 | Dani Suárez |
5 | P. Bochniewicz |
27 | A. Gryszkiewicz |
2 | P. Wisniewski |
22 | S. Matuszek |
17 | Angulo |
8 | K. Nowak |
28 | M. Ambrosiewicz |
19 | K. Zapolnik |
9 | Jesús Jiménez |
Đội dự bị
3 | A. Wolniewicz |
21 | D. Smuga |
20 | M. Urynowicz |
14 | M. Koj |
23 | R. Wolsztyński |
33 | D. Bielica |
45 | A. Ryczkowski |

25
M. Kelemen
8
Ł. Burliga
5
N. Mitrovič
12
Guilherme
17
I. Runje
89
M. Machaj
9
A. Novikovas
26
M. Pospíšil
21
P. Frankowski
99
B. Kwiecień
11
R. Bezjak
Đội hình chính
25 | M. Kelemen |
8 | Ł. Burliga |
5 | N. Mitrovič |
12 | Guilherme |
17 | I. Runje |
89 | M. Machaj |
9 | A. Novikovas |
26 | M. Pospíšil |
21 | P. Frankowski |
99 | B. Kwiecień |
11 | R. Bezjak |
Đội dự bị
13 | M. Savković |
98 | P. Klimala |
4 | L. Klemenz |
19 | B. Böðvarsson |
22 | R. Grzyb |
28 | K. Świderski |
29 | G. Sandomierski |
Thống kê
6 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
11 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
38% | Cầm bóng | 62% |
Tường thuật trận đấu Gornik Zabrze vs Jagiellonia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gornik Zabrze vs Jagielloniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).