Ekstraklasa, Vòng 13
![]() Gornik Zabrze |
FT Trọng tài : Bartosz Frankowski, Poland | ![]() Cracovia Krakow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow
Diễn biến chính
20' | Michael Gardawski (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | Damir Sadiković (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. van Amersfoort đã ghi bàn từ chấm 11m cho Cracovia Krakow |
46' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, G. Masouras A. Ryczkowski |
58' | Stefanos Evangelou (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, Rivaldinho F. Piszczek |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Sipľak đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi P. van Amersfoort |
67' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, P. Krawczyk A. Sobczyk |
67' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, A. Manneh D. Scislak |
70' | Adam Ryczkowski (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, M. Gardawski T. Vestenický |
74' | Filip Piszczek (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, Thiago I. Fiolić |
81' | Alex Sobczyk (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, R. Procházka Ł. Wolsztyński |
90' | Michal Sipľak (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

84
M. Chudý
64
E. Janža
23
G. Masouras
5
S. Evangelou
27
A. Gryszkiewicz
2
P. Wisniewski
6
R. Procházka
17
B. Nowak
8
A. Manneh
9
Jesús Jiménez
21
P. Krawczyk
Đội hình chính
84 | M. Chudý |
64 | E. Janža |
23 | G. Masouras |
5 | S. Evangelou |
27 | A. Gryszkiewicz |
2 | P. Wisniewski |
6 | R. Procházka |
17 | B. Nowak |
8 | A. Manneh |
9 | Jesús Jiménez |
21 | P. Krawczyk |
Đội dự bị
11 | A. Ryczkowski |
24 | A. Sobczyk |
20 | D. Scislak |
10 | Ł. Wolsztyński |
4 | A. Paluszek |
1 | D. Kudła |
15 | N. Wojtuszek |
14 | M. Koj |
44 | F. Bainović |

23
K. Niemczycki
90
M. Gardawski
2
C. Râpă
44
D. Szymonowicz
3
M. Sipľak
88
M. Rodin
10
P. van Amersfoort
19
D. Sadiković
8
M. Dimun
21
Thiago
7
Rivaldinho
Đội hình chính
23 | K. Niemczycki |
90 | M. Gardawski |
2 | C. Râpă |
44 | D. Szymonowicz |
3 | M. Sipľak |
88 | M. Rodin |
10 | P. van Amersfoort |
19 | D. Sadiković |
8 | M. Dimun |
21 | Thiago |
7 | Rivaldinho |
Đội dự bị
26 | F. Piszczek |
99 | T. Vestenický |
14 | I. Fiolić |
22 | F. Loshaj |
97 | D. Pik |
6 | S. Lusiusz |
87 | D. Ferraresso |
5 | Iván Márquez |
30 | A. Wilk |
Thống kê
7 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
16 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Gornik Zabrze vs Cracovia Krakow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gornik Zabrze vs Cracovia Krakowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).