Premier Soccer League, Vòng 14
![]() Golden Arrows |
FT Trọng tài : S. Qunta | ![]() Marumo Gallants |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Golden Arrows vs Marumo Gallants
Diễn biến chính
9' | Pule Mmodi (Golden Arrows) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | Chivaviro (Marumo Gallants) đã phải nhận thẻ vàng |
26' | Thay người bên phía Golden Arrows, T. Mantshiyane N. Nxadi |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Ngema đã ghi 1 bàn thắng cho Marumo Gallants . |
45'+3' | Ntsako Makhubela (Golden Arrows) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Mpho Mvelase (Marumo Gallants) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Dlamini đã ghi 1 bàn thắng cho Golden Arrows . Kiến taọ bởi K. Mutizwa |
57' | Thay người bên phía Golden Arrows, L. Dube V. Ndwandwe |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Mmodi đã ghi 1 bàn thắng cho Golden Arrows . Kiến taọ bởi K. Mutizwa |
63' | Velemseni Ndwandwe (Golden Arrows) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Ismaël Olivier Toure (Marumo Gallants) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Mutizwa đã ghi 1 bàn thắng cho Golden Arrows . Kiến taọ bởi N. Sibiya |
74' | Thay người bên phía Marumo Gallants, O. Touré L. Mohomi |
74' | Thay người bên phía Marumo Gallants, M. Mphambaniso J. Moseamedi |
74' | Thay người bên phía Marumo Gallants, J. Malongoane L. Nku |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Chivaviro đã ghi 1 bàn thắng cho Marumo Gallants . Kiến taọ bởi L. Nku |
82' | Divine Lunga (Golden Arrows) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Sifiso Mlungwana (Golden Arrows) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Golden Arrows, N. Sibiya R. Moon |
Sơ đồ chiến thuật

36
S. Mlungwana
37
S. Ndlovu
35
T. Mantshiyane
3
D. Lunga
22
S. Hlatshwayo
23
L. Dube
24
N. Dlamini
11
N. Sibiya
8
N. Makhubela
13
P. Mmodi
18
K. Mutizwa
Đội hình chính
36 | S. Mlungwana |
37 | S. Ndlovu |
35 | T. Mantshiyane |
3 | D. Lunga |
22 | S. Hlatshwayo |
23 | L. Dube |
24 | N. Dlamini |
11 | N. Sibiya |
8 | N. Makhubela |
13 | P. Mmodi |
18 | K. Mutizwa |
Đội dự bị
27 | N. Nxadi |
12 | V. Ndwandwe |
9 | R. Moon |
7 | S. Magawana |
2 | S. Gumbi |
25 | B. Nkosi |
26 | T. Magubane |
28 | S. Mbatha |
4 | S. Khumalo |

36
W. Arubi
24
M. Mvelase
2
A. Nkili
18
L. Nonyane
5
L. Mabotja
45
O. Touré
10
C. Ngema
15
M. Mphambaniso
21
J. Malongoane
8
R. Chivaviro
11
K. Otladisa
Đội hình chính
36 | W. Arubi |
24 | M. Mvelase |
2 | A. Nkili |
18 | L. Nonyane |
5 | L. Mabotja |
45 | O. Touré |
10 | C. Ngema |
15 | M. Mphambaniso |
21 | J. Malongoane |
8 | R. Chivaviro |
11 | K. Otladisa |
Đội dự bị
17 | L. Mohomi |
33 | J. Moseamedi |
7 | L. Nku |
12 | T. Khiba |
16 | I. Watenga |
34 | B. Pheko |
28 | M. Nkomo |
23 | S. Mdlinzo |
32 | M. Makudubela |
Thống kê
9 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
21 | Phạm lỗi | 19 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 3 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Golden Arrows vs Marumo Gallants & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Golden Arrows vs Marumo Gallantsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).