Ekstraklasa, Vòng 8
![]() GKS Katowice |
FT Trọng tài : P. Raczkowski | ![]() Widzew Łódź |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU GKS Katowice vs Widzew Łódź
Diễn biến chính
13' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Rondić đã ghi 1 bàn thắng cho Widzew Łódź . |
15' | Samuel Kozlovský (Widzew Łódź) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
28' | Juan Fernández (Widzew Łódź) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
31' | Marcin Wasielewski (GKS Katowice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Repka đã ghi 1 bàn thắng cho GKS Katowice . Kiến taọ bởi S. Bergier |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Wasielewski đã ghi 1 bàn thắng cho GKS Katowice . Kiến taọ bởi A. Błąd |
61' | Thay người bên phía Widzew Łódź, J. Sypek S. Hamulić |
71' | Thay người bên phía Widzew Łódź, S. Kerk J. Łukowski |
73' | Thay người bên phía GKS Katowice, S. Bergier Borja Galán |
80' | Thay người bên phía Widzew Łódź, S. Kozlovský Luís Silva |
80' | Thay người bên phía Widzew Łódź, H. Gong K. Cybulski |
80' | Thay người bên phía Widzew Łódź, L. Kastrati M. Krajewski |
80' | Thay người bên phía GKS Katowice, G. Rogala A. Czerwiński |
83' | Alan Czerwiński (GKS Katowice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Said Hamulić (Widzew Łódź) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Thay người bên phía GKS Katowice, B. Nowak J. Arak |
90' | Thay người bên phía GKS Katowice, A. Błąd M. Marzec |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Łukowski đã ghi 1 bàn thắng cho Widzew Łódź . |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Kudła
2
M. Kuusk
4
A. Jędrych
6
L. Klemenz
23
M. Wasielewski
77
M. Kowalczyk
5
O. Repka
16
G. Rogala
11
A. Błąd
7
S. Bergier
27
B. Nowak
Đội hình chính
1 | D. Kudła |
2 | M. Kuusk |
4 | A. Jędrych |
6 | L. Klemenz |
23 | M. Wasielewski |
77 | M. Kowalczyk |
5 | O. Repka |
16 | G. Rogala |
11 | A. Błąd |
7 | S. Bergier |
27 | B. Nowak |
Đội dự bị
8 | Borja Galán |
30 | A. Czerwiński |
18 | J. Arak |
17 | M. Marzec |
32 | R. Strączek |
22 | S. Milewski |
74 | J. Antczak |
10 | M. Mak |
14 | A. Komor |

1
R. Gikiewicz
62
L. Kastrati
4
M. Żyro
15
Juan Ibiza
3
S. Kozlovský
10
Fran Álvarez
6
J. Shehu
37
S. Kerk
8
H. Gong
9
I. Rondić
77
J. Sypek
Đội hình chính
1 | R. Gikiewicz |
62 | L. Kastrati |
4 | M. Żyro |
15 | Juan Ibiza |
3 | S. Kozlovský |
10 | Fran Álvarez |
6 | J. Shehu |
37 | S. Kerk |
8 | H. Gong |
9 | I. Rondić |
77 | J. Sypek |
Đội dự bị
99 | S. Hamulić |
7 | J. Łukowski |
2 | Luís Silva |
78 | K. Cybulski |
91 | M. Krajewski |
31 | M. Biegański |
47 | A. Klimek |
25 | M. Hanousek |
5 | K. Hajrizi |
Thống kê
16 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
14 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
41% | Cầm bóng | 59% |
Tường thuật trận đấu GKS Katowice vs Widzew Łódź & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận GKS Katowice vs Widzew Łódźđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).