Ekstraklasa, Vòng 19
![]() GKS Katowice |
FT Trọng tài : S. Krasny | ![]() Stal Mielec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU GKS Katowice vs Stal Mielec
Diễn biến chính
29' | Robert Dadok (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Wasielewski đã ghi 1 bàn thắng cho GKS Katowice . Kiến taọ bởi B. Nowak |
72' | Thay người bên phía Stal Mielec, I. Shkurin Ł. Wolsztyński |
72' | Thay người bên phía Stal Mielec, R. Dadok M. Domański |
74' | Märten Kuusk (GKS Katowice) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía GKS Katowice, S. Bergier F. Szymczak |
83' | Thay người bên phía GKS Katowice, A. Błąd K. Gruszkowski |
83' | Thay người bên phía GKS Katowice, A. Czerwiński A. Komor |
83' | Thay người bên phía Stal Mielec, P. Hannola K. Knap |
83' | Thay người bên phía Stal Mielec, S. Krykun R. Assayag |
89' | Aleksander Komor (GKS Katowice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Thay người bên phía Stal Mielec, K. Getinger K. Wołkowicz |
90'+1' | Thay người bên phía GKS Katowice, Borja Galán M. Marzec |
90'+2' | Thay người bên phía GKS Katowice, M. Kowalczyk S. Milewski |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Kudła
30
A. Czerwiński
4
A. Jędrych
2
M. Kuusk
23
M. Wasielewski
77
M. Kowalczyk
5
O. Repka
8
Borja Galán
11
A. Błąd
7
S. Bergier
27
B. Nowak
Đội hình chính
1 | D. Kudła |
30 | A. Czerwiński |
4 | A. Jędrych |
2 | M. Kuusk |
23 | M. Wasielewski |
77 | M. Kowalczyk |
5 | O. Repka |
8 | Borja Galán |
11 | A. Błąd |
7 | S. Bergier |
27 | B. Nowak |
Đội dự bị
19 | F. Szymczak |
24 | K. Gruszkowski |
14 | A. Komor |
17 | M. Marzec |
22 | S. Milewski |
28 | A. Bród |
32 | R. Strączek |
13 | B. Jaroszek |
21 | B. Baranowicz |

39
J. Mądrzyk
27
A. Jaunzems
3
B. Esselink
21
M. Matras
15
M. Senger
23
K. Getinger
96
R. Dadok
18
P. Wlazło
26
P. Hannola
44
S. Krykun
17
I. Shkurin
Đội hình chính
39 | J. Mądrzyk |
27 | A. Jaunzems |
3 | B. Esselink |
21 | M. Matras |
15 | M. Senger |
23 | K. Getinger |
96 | R. Dadok |
18 | P. Wlazło |
26 | P. Hannola |
44 | S. Krykun |
17 | I. Shkurin |
Đội dự bị
25 | Ł. Wolsztyński |
10 | M. Domański |
20 | K. Knap |
9 | R. Assayag |
11 | K. Wołkowicz |
32 | F. Gerbowski |
13 | K. Jałocha |
19 | D. Tkacz |
33 | A. Bukowski |
Thống kê
21 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
13 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
41% | Cầm bóng | 59% |
Tường thuật trận đấu GKS Katowice vs Stal Mielec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận GKS Katowice vs Stal Mielecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).