World Cup - Qualification Europe, Bảng 10
![]() Gibraltar |
FT Trọng tài : E. Eskås | ![]() Latvia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gibraltar vs Latvia
Diễn biến chính
-5' | Kyle Goldwin (Gibraltar) đã phải nhận thẻ vàng |
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Walker đã ghi 1 bàn thắng cho Gibraltar . Kiến taọ bởi T. De Barr |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Gutkovskis đã ghi 1 bàn thắng cho Latvia . Kiến taọ bởi R. Uldriķis |
28' | Graeme Torrilla (Gibraltar) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Thay người bên phía Gibraltar, T. De Barr L. Casciaro |
46' | Roberts Uldriķis (Latvia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Latvia, A. Jaunzems V. Kamešs |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Uldriķis đã ghi 1 bàn thắng cho Latvia . Kiến taọ bởi K. Dubra |
66' | Vladimirs Kamešs (Latvia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía Gibraltar, L. Annesley K. Ronan |
69' | Thay người bên phía Latvia, R. Uldriķis K. Kārkliņš |
69' | Thay người bên phía Latvia, M. Ķigurs R. Krollis |
70' | Kian Ronan (Gibraltar) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Krollis đã ghi 1 bàn thắng cho Latvia . Kiến taọ bởi R. Savaļnieks |
76' | Thay người bên phía Gibraltar, J. Valarino R. Styche |
80' | Reece Styche (Gibraltar) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Krišs Kārkliņš (Latvia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Thay người bên phía Latvia, A. Cigaņiks R. Varslavāns |
Sơ đồ chiến thuật

23
D. Coleing
4
J. Sergeant
14
R. Chipolina
6
S. Wiseman
16
A. Mouelhi
20
E. Britto
22
G. Torrilla
5
L. Annesley
11
J. Valarino
19
T. De Barr
10
L. Walker
Đội hình chính
23 | D. Coleing |
4 | J. Sergeant |
14 | R. Chipolina |
6 | S. Wiseman |
16 | A. Mouelhi |
20 | E. Britto |
22 | G. Torrilla |
5 | L. Annesley |
11 | J. Valarino |
19 | T. De Barr |
10 | L. Walker |
Đội dự bị
7 | L. Casciaro |
17 | K. Ronan |
9 | R. Styche |
18 | J. Vinet |
21 | J. Coombes |
12 | K. Morgan |
15 | E. Barnett |
13 | B. Banda |
2 | E. Jolley |
8 | M. Badr |
3 | J. Bosio |
1 | K. Goldwin |

12
R. Ozols
11
R. Savaļnieks
5
A. Černomordijs
4
K. Dubra
13
R. Jurkovskis
16
A. Jaunzems
18
I. Tarasovs
9
M. Ķigurs
14
A. Cigaņiks
22
V. Gutkovskis
20
R. Uldriķis
Đội hình chính
12 | R. Ozols |
11 | R. Savaļnieks |
5 | A. Černomordijs |
4 | K. Dubra |
13 | R. Jurkovskis |
16 | A. Jaunzems |
18 | I. Tarasovs |
9 | M. Ķigurs |
14 | A. Cigaņiks |
22 | V. Gutkovskis |
20 | R. Uldriķis |
Thống kê
8 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
10 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Gibraltar vs Latvia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gibraltar vs Latviađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).