League Cup, Group stage - 3
![]() Geylang International |
FT Trọng tài : | ![]() Hougang United |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Geylang International vs Hougang United
Diễn biến chính
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Kapláň đã ghi 1 bàn thắng cho Geylang International . |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Baker đã ghi 1 bàn thắng cho Hougang United . |
63' | Thay người bên phía Geylang International, N. Norasikin A. Tan Wee Tat |
65' | Thay người bên phía Geylang International, T. Ghani S. Ihata |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Kapláň đã ghi bàn từ chấm 11m cho Geylang International |
85' | Thay người bên phía Hougang United, T. Beattie L. Shotton |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | Takuma Ito |
7 | N. Kawakami |
3 | K. Jumat |
17 | J. Kapláň |
2 | K. Jumahat |
8 | J. Jalal |
10 | Y. Hanapi |
12 | F. Kwok |
18 | N. Norasikin |
20 | T. Ghani |
14 | W. Abdul Wahid |
Đội dự bị
13 | A. Tan Wee Tat |
9 | S. Ihata |
19 | J. Sim Wei Zhi |
25 | Ahmad Khidhir |
36 | H. Panuwat |
26 | M. Wisam |
33 | S. Ramlan |

Đội hình chính
15 | F. Salim |
5 | L. Meng |
13 | Shahir Hamzah |
12 | F. Amir |
3 | S. Sulaiman |
11 | F. Jaffar |
8 | A. Sairudin |
19 | N. Jasni |
6 | T. Beattie |
10 | M. Diallo |
9 | J. Baker |
Đội dự bị
14 | L. Shotton |
4 | H. Zais |
7 | J. Chiang |
16 | B. Abdul Hamid |
17 | S. Mazelan |
39 | H. Sutar |
2 | F. Hasan |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Geylang International vs Hougang United & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Geylang International vs Hougang Unitedđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).