Jupiler Pro League, Vòng 22
![]() Gent |
FT Trọng tài : W. Smet | ![]() Kortrijk |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gent vs Kortrijk
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Mbayo đã ghi 1 bàn thắng cho Kortrijk . Kiến taọ bởi B. Messaoudi |
28' | Tsuyoshi Watanabe (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
30' | Kristof D'Haene (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Castro-Montes đã ghi 1 bàn thắng cho Gent . |
46' | Andreas Hanche-Olsen (Gent) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Kortrijk, K. Vandendriessche S. Sissoko |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Mboyo đã ghi 1 bàn thắng cho Gent . Kiến taọ bởi M. Samoise |
58' | Sambou Sissoko (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía Kortrijk, V. Torp A. Kadri |
78' | Thay người bên phía Kortrijk, B. Messaoudi M. Moreno |
79' | Thay người bên phía Gent, A. Hjulsager R. Bezus |
82' | Trent Sainsbury (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Thay người bên phía Gent, S. Kums I. Cissé |
87' | Ante Palaversa (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Mbayo đã ghi 1 bàn thắng cho Kortrijk . Kiến taọ bởi A. Kadri |
Sơ đồ chiến thuật

1
S. Bolat
25
Núrio Fortuna
21
A. Hanche-Olsen
14
A. Castro-Montes
24
S. Kums
13
J. De Sart
17
A. Hjulsager
6
E. Owusu
18
M. Samoise
7
I. Mboyo
23
Y. Malede
Đội hình chính
1 | S. Bolat |
25 | Núrio Fortuna |
21 | A. Hanche-Olsen |
14 | A. Castro-Montes |
24 | S. Kums |
13 | J. De Sart |
17 | A. Hjulsager |
6 | E. Owusu |
18 | M. Samoise |
7 | I. Mboyo |
23 | Y. Malede |

31
M. Ilić
5
T. Sainsbury
30
K. D'Haene
66
A. Radovanović
4
T. Watanabe
26
K. Vandendriessche
11
M. Fixelles
21
V. Torp
8
A. Palaversa
9
B. Messaoudi
7
D. Mbayo
Đội hình chính
31 | M. Ilić |
5 | T. Sainsbury |
30 | K. D'Haene |
66 | A. Radovanović |
4 | T. Watanabe |
26 | K. Vandendriessche |
11 | M. Fixelles |
21 | V. Torp |
8 | A. Palaversa |
9 | B. Messaoudi |
7 | D. Mbayo |
Đội dự bị
14 | S. Sissoko |
18 | A. Kadri |
29 | M. Moreno |
22 | T. Bendianishvili |
28 | J. Delle |
16 | M. Deman |
Thống kê
22 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
9 | Phạm lỗi | 20 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||
63% | Cầm bóng | 37% |
Tường thuật trận đấu Gent vs Kortrijk & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gent vs Kortrijkđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).