Africa Cup of Nations, Quarter-finals
![]() Gambia |
FT Trọng tài : P. Ndabihawenimana | ![]() Cameroon |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Gambia vs Cameroon
Diễn biến chính
21' | Noah Sonko Sundberg (Gambia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
33' | Pa Modou Jagne (Gambia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | Baboucarr Gaye (Gambia) đã phải nhận thẻ vàng |
48' | Michael Ngadeu (Cameroon) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Toko Ekambi đã ghi 1 bàn thắng cho Cameroon . Kiến taọ bởi C. Fai |
56' | Thay người bên phía Gambia, S. Janko E. Darboe |
56' | Thay người bên phía Gambia, M. Badamosi E. Colley |
56' | Thay người bên phía Gambia, P. Jagne Modou Barrow |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Toko Ekambi đã ghi 1 bàn thắng cho Cameroon . Kiến taọ bởi M. Hongla |
81' | Thay người bên phía Cameroon, M. Hongla P. Kunde |
81' | Thay người bên phía Cameroon, K. Toko Ekambi C. N'Jie |
82' | Thay người bên phía Gambia, S. Marreh B. Jobe |
84' | Thay người bên phía Cameroon, C. Fai O. Mbaizo |
85' | Thay người bên phía Gambia, N. Sonko-Sundberg A. Ceesay |
87' | Thay người bên phía Cameroon, A. Zambo Anguissa Y. Neyou |
88' | Thay người bên phía Cameroon, M. Ngamaleu C. Bassogog |
Sơ đồ chiến thuật

18
B. Gayé
13
P. Jagne
5
O. Colley
14
N. Sonko-Sundberg
26
I. Touray
21
S. Janko
12
J. Gomez
6
S. Marreh
2
Y. Bobb
10
Musa Barrow
23
M. Badamosi
Đội hình chính
18 | B. Gayé |
13 | P. Jagne |
5 | O. Colley |
14 | N. Sonko-Sundberg |
26 | I. Touray |
21 | S. Janko |
12 | J. Gomez |
6 | S. Marreh |
2 | Y. Bobb |
10 | Musa Barrow |
23 | M. Badamosi |

24
A. Onana
21
J. Castelletto
5
M. Ngadeu
19
C. Fai
25
N. Tolo
3
M. Ngamaleu
8
A. Zambo Anguissa
14
S. Oum Gouet
18
M. Hongla
10
V. Aboubakar
12
K. Toko Ekambi
Đội hình chính
24 | A. Onana |
21 | J. Castelletto |
5 | M. Ngadeu |
19 | C. Fai |
25 | N. Tolo |
3 | M. Ngamaleu |
8 | A. Zambo Anguissa |
14 | S. Oum Gouet |
18 | M. Hongla |
10 | V. Aboubakar |
12 | K. Toko Ekambi |
Đội dự bị
15 | P. Kunde |
7 | C. N'Jie |
17 | O. Mbaizo |
28 | Y. Neyou |
11 | C. Bassogog |
22 | J. Onguéné |
16 | D. Epassy |
27 | J. Lea Siliki |
1 | J. Efala |
13 | E. Choupo-Moting |
6 | A. Oyongo |
20 | I. Ganago |
Thống kê
2 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
12 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
39% | Cầm bóng | 61% |
Tường thuật trận đấu Gambia vs Cameroon & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Gambia vs Cameroonđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).