Bundesliga, Vòng 10
![]() FSV Mainz 05 |
FT Trọng tài : B. Dankert | ![]() RB Leipzig |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FSV Mainz 05 vs RB Leipzig
Diễn biến chính
16' | Thay người bên phía FSV Mainz 05, J. Guilavogui D. da Costa |
39' | Anthony Caci (FSV Mainz 05) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
51' | Lukas Klostermann (RB Leipzig) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía RB Leipzig, C. Baumgartner T. Werner |
67' | Thay người bên phía RB Leipzig, L. Openda B. Šeško |
68' | Thay người bên phía FSV Mainz 05, D. Kohr T. Krauß |
68' | Thay người bên phía FSV Mainz 05, M. Richter A. Barkok |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Lee Jae-Sung đã ghi 1 bàn thắng cho FSV Mainz 05 . Kiến taọ bởi K. Onisiwo |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Barreiro đã ghi 1 bàn thắng cho FSV Mainz 05 . |
81' | |
82' | Thay người bên phía RB Leipzig, L. Klostermann Y. Poulsen |
83' | Thay người bên phía RB Leipzig, K. Kampl A. Haidara |
83' | Thay người bên phía RB Leipzig, X. Simons E. Forsberg |
88' | Aymen Barkok (FSV Mainz 05) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Thay người bên phía FSV Mainz 05, K. Onisiwo L. Ajorque |
90'+3' | Thay người bên phía FSV Mainz 05, Lee Jae-Sung M. Papela |
90' | Sepp van den Berg (FSV Mainz 05) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

27
R. Zentner
3
S. van den Berg
23
J. Guilavogui
5
M. Leitsch
20
E. Fernandes
8
L. Barreiro
31
D. Kohr
19
A. Caci
10
M. Richter
7
Lee Jae-Sung
9
K. Onisiwo
Đội hình chính
27 | R. Zentner |
3 | S. van den Berg |
23 | J. Guilavogui |
5 | M. Leitsch |
20 | E. Fernandes |
8 | L. Barreiro |
31 | D. Kohr |
19 | A. Caci |
10 | M. Richter |
7 | Lee Jae-Sung |
9 | K. Onisiwo |
Đội dự bị
21 | D. da Costa |
14 | T. Krauß |
4 | A. Barkok |
24 | M. Papela |
17 | L. Ajorque |
45 | D. Mamutovic |
33 | D. Batz |
2 | P. Mwene |

21
J. Blaswich
2
M. Simakan
16
L. Klostermann
23
C. Lukeba
39
B. Henrichs
44
K. Kampl
24
X. Schlager
22
D. Raum
14
C. Baumgartner
20
X. Simons
17
L. Openda
Đội hình chính
21 | J. Blaswich |
2 | M. Simakan |
16 | L. Klostermann |
23 | C. Lukeba |
39 | B. Henrichs |
44 | K. Kampl |
24 | X. Schlager |
22 | D. Raum |
14 | C. Baumgartner |
20 | X. Simons |
17 | L. Openda |
Đội dự bị
11 | T. Werner |
30 | B. Šeško |
9 | Y. Poulsen |
10 | E. Forsberg |
8 | A. Haidara |
1 | P. Gulácsi |
13 | N. Seiwald |
3 | C. Lenz |
18 | Fábio Carvalho |
Thống kê
10 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
12 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
33% | Cầm bóng | 67% |
Tường thuật trận đấu FSV Mainz 05 vs RB Leipzig & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FSV Mainz 05 vs RB Leipzigđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).