2. Liga, Vòng 12
![]() Floridsdorfer AC |
FT Trọng tài : Alexander Harkam, Austria | ![]() Ried |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Floridsdorfer AC vs Ried
Diễn biến chính
3' | Gabriel Luchinger (Ried) đã phải nhận thẻ vàng |
20' | Lukas Grgic (Ried) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | Oliver Markoutz (Floridsdorfer AC) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Wießmeier đã ghi 1 bàn thắng cho Ried . |
42' | Peter Haring (Ried) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Ried, G. Lüchinger T. Mayer |
58' | Robert Volkl (Floridsdorfer AC) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Wießmeier đã ghi 1 bàn thắng cho Ried . |
62' | Thay người bên phía Ried, T. Fröschl S. Chabbi |
64' | Thay người bên phía Floridsdorfer AC, B. Fucik E. Lubega |
64' | Thay người bên phía Floridsdorfer AC, O. Markoutz A. Gashi |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Lubega đã ghi 1 bàn thắng cho Floridsdorfer AC . Kiến taọ bởi M. Kröpfl |
73' | Thay người bên phía Ried, P. Grabher A. Ammerer |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Chabbi đã ghi 1 bàn thắng cho Ried . Kiến taọ bởi J. Wießmeier |
75' | Christian Bubalovic (Floridsdorfer AC) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Thay người bên phía Floridsdorfer AC, S. Bergmeister T. Docekal |
82' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Í. Durmuş đã ghi 1 bàn thắng cho Ried . Kiến taọ bởi S. Chabbi |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Fraisl
4
M. Kröpfl
15
C. Bubalović
23
L. Tursch
14
K. Hinterberger
7
R. Völkl
20
S. Bergmeister
10
Flavio
6
D. Raischl
17
B. Fucik
27
O. Markoutz
Đội hình chính
1 | M. Fraisl |
4 | M. Kröpfl |
15 | C. Bubalović |
23 | L. Tursch |
14 | K. Hinterberger |
7 | R. Völkl |
20 | S. Bergmeister |
10 | Flavio |
6 | D. Raischl |
17 | B. Fucik |
27 | O. Markoutz |
Đội dự bị
9 | E. Lubega |
18 | A. Gashi |
11 | T. Docekal |
3 | S. Umjenovic |
5 | A. Milenkovic |
19 | M. Becirovic |
21 | N. Vambersky |

5
P. Haring
3
Ronny Marcos
14
K. Boateng
23
P. Grabher
13
M. Kerhe
10
J. Wießmeier
7
G. Lüchinger
22
L. Grgic
29
Í. Durmuş
19
T. Fröschl
Đội hình chính
1 | T. Gebauer |
5 | P. Haring |
3 | Ronny Marcos |
14 | K. Boateng |
23 | P. Grabher |
13 | M. Kerhe |
10 | J. Wießmeier |
7 | G. Lüchinger |
22 | L. Grgic |
29 | Í. Durmuş |
19 | T. Fröschl |
Đội dự bị
11 | T. Mayer |
9 | S. Chabbi |
8 | A. Ammerer |
16 | M. Miletić |
18 | C. Schilling |
20 | S. Surdanovic |
34 | R. Durakovic |
Thống kê
6 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
22 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
40% | Cầm bóng | 60% |
Tường thuật trận đấu Floridsdorfer AC vs Ried & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Floridsdorfer AC vs Riedđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).