2. Liga, Vòng 13
![]() Floridsdorfer AC |
FT Trọng tài : Rene Eisner, Austria | ![]() FC Liefering |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Floridsdorfer AC vs FC Liefering
Diễn biến chính
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Tetteh đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . |
34' | Martin Kreuzriegler (Floridsdorfer AC) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Berisha đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Liefering |
53' | Mario Kröpfl (Floridsdorfer AC) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | Thay người bên phía Floridsdorfer AC, M. Kreuzriegler S. Krickl |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Tetteh đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . |
57' | Nico Gorzel (FC Liefering) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Thay người bên phía FC Liefering, S. Tetteh L. Grabovac |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Grabovac đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . Kiến taọ bởi M. Okugawa |
65' | Thay người bên phía FC Liefering, H. Wolf R. Mudražija |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Berisha đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . Kiến taọ bởi L. Grabovac |
68' | Thay người bên phía Floridsdorfer AC, A. Grbic E. Orascanin |
72' | Thay người bên phía FC Liefering, A. Sørensen D. Gugganig |
75' | Thay người bên phía Floridsdorfer AC, O. Markoutz G. Kreso |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Flavio đã ghi 1 bàn thắng cho Floridsdorfer AC . Kiến taọ bởi S. Krickl |
Sơ đồ chiến thuật

31
A. Schlager
19
M. Becirovic
4
M. Kröpfl
3
C. Deutschmann
17
M. Kreuzriegler
8
S. Viertl
16
A. Grbic
23
L. Tursch
9
T. Hirschhofer
15
O. Markoutz
13
Flavio
Đội hình chính
31 | A. Schlager |
19 | M. Becirovic |
4 | M. Kröpfl |
3 | C. Deutschmann |
17 | M. Kreuzriegler |
8 | S. Viertl |
16 | A. Grbic |
23 | L. Tursch |
9 | T. Hirschhofer |
15 | O. Markoutz |
13 | Flavio |
Đội dự bị
20 | S. Krickl |
18 | E. Orascanin |
6 | G. Kreso |
5 | A. Milenkovic |
11 | M. Müller |
21 | N. Vambersky |
22 | D. Danko |

1
Carlos
29
A. Sørensen
22
S. Ingolitsch
44
Igor
9
M. Okugawa
19
E. Karic
6
N. Gorzel
13
H. Wolf
8
A. Haidara
26
M. Berisha
10
S. Tetteh
Đội hình chính
1 | Carlos |
29 | A. Sørensen |
22 | S. Ingolitsch |
44 | Igor |
9 | M. Okugawa |
19 | E. Karic |
6 | N. Gorzel |
13 | H. Wolf |
8 | A. Haidara |
26 | M. Berisha |
10 | S. Tetteh |
Đội dự bị
31 | L. Grabovac |
24 | R. Mudražija |
25 | D. Gugganig |
14 | G. Mensah |
28 | M. Mayer |
34 | L. Ati |
43 | D. Raischl |
Thống kê
7 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
12 | Phạm lỗi | 19 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Floridsdorfer AC vs FC Liefering & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Floridsdorfer AC vs FC Lieferingđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).