Super Liga, Vòng 11
![]() FK Spartak Zdrepceva KRV |
FT Trọng tài : Dejan Trifkovic, Serbia | ![]() Vojvodina |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FK Spartak Zdrepceva KRV vs Vojvodina
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Yusuf đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vojvodina |
11' | Lucas Barros (Vojvodina) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
16' | Marko Mijailović (FK Spartak Zdrepceva KRV) đã phải nhận thẻ vàng |
26' | VAR (Vladimir Prijović) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
27' | Vladimir Prijović (FK Spartak Zdrepceva KRV) đã phải nhận thẻ đỏ |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Zady Sery đã ghi 1 bàn thắng cho Vojvodina . Kiến taọ bởi N. Petrović |
46' | Thay người bên phía FK Spartak Zdrepceva KRV, S. Tomović D. Dunđerski |
46' | Thay người bên phía FK Spartak Zdrepceva KRV, J. Lukić D. Kolarić |
46' | Thay người bên phía Vojvodina, Lucas Barros S. Đorđević |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Zady Sery đã ghi 1 bàn thắng cho Vojvodina . Kiến taọ bởi M. Butean |
63' | Thay người bên phía FK Spartak Zdrepceva KRV, L. Bijelović F. Nwokeabia |
67' | Thay người bên phía Vojvodina, B. Yusuf M. Veličković |
67' | Thay người bên phía Vojvodina, S. Medojević Depú |
71' | Collins Sichenje (Vojvodina) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kokanović đã ghi 1 bàn thắng cho Vojvodina . Kiến taọ bởi S. Đorđević |
74' | Thay người bên phía Vojvodina, D. Kokanović L. Ranđelović |
82' | Thay người bên phía FK Spartak Zdrepceva KRV, Kayque M. Mijić |
86' | Thay người bên phía Vojvodina, C. Sichenje S. Tanjga |
86' | Mihai Butean (Vojvodina) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Vulić
44
M. Mijailović
5
D. Kerkez
26
V. Prijović
21
I. Babić
2
Kayque
22
J. Lukić
3
V. Vitorović
11
A. Todoroski
10
L. Bijelović
70
S. Tomović
Đội hình chính
1 | A. Vulić |
44 | M. Mijailović |
5 | D. Kerkez |
26 | V. Prijović |
21 | I. Babić |
2 | Kayque |
22 | J. Lukić |
3 | V. Vitorović |
11 | A. Todoroski |
10 | L. Bijelović |
70 | S. Tomović |
Đội dự bị
18 | D. Dunđerski |
16 | D. Kolarić |
6 | F. Nwokeabia |
20 | M. Mijić |
99 | A. Pavlovic |
12 | M. Dulić |
77 | N. Puskar |
30 | L. Peić |
7 | V. Jocić |
14 | V. Ubiparip |
9 | J. Mulato |

1
M. Gočmanac
16
M. Butean
6
S. Korač
29
C. Sichenje
23
Lucas Barros
34
S. Medojević
20
D. Kokanović
18
N. Petrović
26
V. Savićević
14
C. Zady Sery
7
B. Yusuf
Đội hình chính
1 | M. Gočmanac |
16 | M. Butean |
6 | S. Korač |
29 | C. Sichenje |
23 | Lucas Barros |
34 | S. Medojević |
20 | D. Kokanović |
18 | N. Petrović |
26 | V. Savićević |
14 | C. Zady Sery |
7 | B. Yusuf |
Đội dự bị
8 | S. Đorđević |
39 | M. Veličković |
99 | Depú |
77 | L. Ranđelović |
3 | S. Tanjga |
30 | S. Bukinac |
35 | M. Popović |
11 | M. Mladenović |
27 | P. Sukacev |
22 | L. Nikolić |
37 | R. Puškić |
Thống kê
6 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
6 | Phạm lỗi | 19 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
32% | Cầm bóng | 68% |
Tường thuật trận đấu FK Spartak Zdrepceva KRV vs Vojvodina & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FK Spartak Zdrepceva KRV vs Vojvodinađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).