Virsliga, Vòng 4
![]() FK Liepaja |
FT Trọng tài : V. Spasjoņņikovs | ![]() Rīgas FS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FK Liepaja vs Rīgas FS
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Baiano đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kouadio đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Baiano đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
30' | A. Zjuzins (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Karašausks đã ghi 1 bàn thắng cho FK Liepaja . |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Dodo đã ghi bàn từ chấm 11m cho FK Liepaja |
38' | R. Bedoui (FK Liepaja) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | Thay người bên phía FK Liepaja, R. Bedoui D. Ivanovs |
45' | D. Ivanovs (FK Liepaja) đã phải nhận thẻ vàng |
49' | M. Kigurs (FK Liepaja) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Thay người bên phía FK Liepaja, C. Torres R. Friday |
59' | Thay người bên phía FK Liepaja, M. Ķigurs Amâncio Fortes |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Zjuzins đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
61' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Zjuzins B. Bimenyimana |
76' | Thay người bên phía FK Liepaja, S. Yahaya K. Čudars |
76' | Thay người bên phía FK Liepaja, V. Gabovs V. Žuļevs |
77' | Thay người bên phía Rīgas FS, Baiano I. Lukjanovs |
77' | Thay người bên phía Rīgas FS, T. Šarić M. Babichev |
82' | R. Friday Emeka (FK Liepaja) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | T. Simkovic (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Bimenyimana đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
90'+2' | Thay người bên phía Rīgas FS, T. Šimkovič M. Toņiševs |
90'+2' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Kouadio A. Mordatenko |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
31 | V. Raļkevičs |
8 | V. Gabovs |
18 | R. Bedoui |
33 | S. Keita |
13 | R. Jurkovskis |
6 | S. Yahaya |
20 | C. Torres |
10 | F. Ivanov |
49 | M. Ķigurs |
9 | Dodo |
11 | A. Karašausks |
Đội dự bị
26 | D. Ivanovs |
77 | R. Friday |
88 | Amâncio Fortes |
2 | V. Žuļevs |
19 | K. Čudars |
12 | K. Zviedris |
98 | D. Semeniv |

Đội hình chính
13 | D. Kucher |
36 | A. Solovjovs |
26 | V. Isajevs |
2 | V. Sorokins |
43 | Ž. Lipušček |
81 | T. Šimkovič |
3 | A. Zjuzins |
24 | T. Šarić |
5 | L. Strumia |
9 | Baiano |
17 | A. Kouadio |
Đội dự bị
77 | B. Bimenyimana |
8 | M. Babichev |
10 | I. Lukjanovs |
21 | M. Toņiševs |
27 | A. Mordatenko |
16 | S. Vilkovs |
80 | A. Doumbia |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu FK Liepaja vs Rīgas FS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FK Liepaja vs Rīgas FSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).