Super Liga, Vòng 10
![]() FK Košice |
FT Trọng tài : M. Choreň | ![]() Ružomberok |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FK Košice vs Ružomberok
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Faško đã ghi 1 bàn thắng cho FK Košice . |
23' | VAR Giannis Niarchos (FK Košice) đã không công nhận bàn thắng !! |
25' | Daniel Köstl (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
31' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Bokros đã ghi 1 bàn thắng cho FK Košice . |
39' | Matúš Malý (Ružomberok) đã phải nhận thẻ đỏ |
45'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Š. Gabriel đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi S. Lavrinčík |
46' | Thay người bên phía Ružomberok, D. Huf A. Mojžiš |
54' | Giannis Niarchos (FK Košice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Gomola M. Chrien |
76' | Thay người bên phía Ružomberok, K. Domonkos M. Chobot |
76' | Thay người bên phía Ružomberok, D. Köstl A. Tučný |
79' | Thay người bên phía FK Košice, N. Gorosito Z. Jones |
79' | Thay người bên phía FK Košice, D. Takáč M. Zsigmund |
83' | Thay người bên phía Ružomberok, T. Múdry M. Boďa |
88' | Thay người bên phía FK Košice, G. Niarchos K. Miljanić |
90'+1' | Martin Chrien (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Alexander Selecký (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Šípoš
24
D. Kružliak
20
J. Krivák
88
N. Gorosito
19
L. Fabiš
8
D. Gallovič
17
D. Takáč
21
D. Magda
6
S. Bokros
7
G. Niarchos
23
M. Faško
Đội hình chính
1 | D. Šípoš |
24 | D. Kružliak |
20 | J. Krivák |
88 | N. Gorosito |
19 | L. Fabiš |
8 | D. Gallovič |
17 | D. Takáč |
21 | D. Magda |
6 | S. Bokros |
7 | G. Niarchos |
23 | M. Faško |
Đội dự bị
10 | Z. Jones |
25 | M. Zsigmund |
27 | K. Miljanić |
22 | M. Kira |
30 | M. Teplán |
29 | Š. Sabolčík |
12 | Ľ. Žinčák |
11 | Luís dos Santos |
18 | R. Korba |

1
D. Ťapaj
16
D. Köstl
32
M. Malý
22
Š. Gabriel
19
M. Gomola
11
S. Lavrinčík
6
T. Múdry
28
A. Selecký
14
J. Hladík
9
D. Huf
8
K. Domonkos
Đội hình chính
1 | D. Ťapaj |
16 | D. Köstl |
32 | M. Malý |
22 | Š. Gabriel |
19 | M. Gomola |
11 | S. Lavrinčík |
6 | T. Múdry |
28 | A. Selecký |
14 | J. Hladík |
9 | D. Huf |
8 | K. Domonkos |
Đội dự bị
2 | A. Mojžiš |
30 | M. Chrien |
20 | M. Chobot |
17 | A. Tučný |
18 | M. Boďa |
23 | M. Madleňák |
4 | O. Luterán |
24 | M. Szolgai |
34 | M. Luksch |
Thống kê
18 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
14 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu FK Košice vs Ružomberok & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FK Košice vs Ružomberokđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).