UEFA Europa League, Round of 16
![]() Fenerbahce |
FT Trọng tài : Alejandro Hernández | ![]() Rangers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Fenerbahce vs Rangers
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Dessers đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi M. Diomande |
16' | Thay người bên phía Fenerbahce, Ç. Söyüncü A. Djiku |
28' | Thay người bên phía Rangers, R. Pröpper L. Balogun |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Djiku đã ghi 1 bàn thắng cho Fenerbahce . |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Černý đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi C. Dessers |
46' | Thay người bên phía Fenerbahce, Y. Akçiçek Talisca |
53' | VAR Cyriel Dessers (Rangers) đã không công nhận bàn thắng !! |
54' | John Souttar (Rangers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | Thay người bên phía Fenerbahce, S. Szymański A. Saint-Maximin |
60' | VAR Cyriel Dessers (Rangers) đã không công nhận bàn thắng !! |
67' | Anderson Talisca (Fenerbahce) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía Rangers, M. Diomande I. Hagi |
76' | Thay người bên phía Rangers, R. Yılmaz D. Sterling |
79' | Thay người bên phía Fenerbahce, M. Müldür İ. Kahveci |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Černý đã ghi 1 bàn thắng cho Rangers . Kiến taọ bởi N. Raskin |
88' | Thay người bên phía Rangers, C. Dessers H. Igamane |
88' | Thay người bên phía Rangers, V. Černý T. Lawrence |
Sơ đồ chiến thuật

1
İ. Eğribayat
4
Ç. Söyüncü
37
M. Škriniar
95
Y. Akçiçek
16
M. Müldür
53
S. Szymański
34
S. Amrabat
18
F. Kostić
10
D. Tadić
19
Y. En-Nesyri
9
E. Džeko
Đội hình chính
1 | İ. Eğribayat |
4 | Ç. Söyüncü |
37 | M. Škriniar |
95 | Y. Akçiçek |
16 | M. Müldür |
53 | S. Szymański |
34 | S. Amrabat |
18 | F. Kostić |
10 | D. Tadić |
19 | Y. En-Nesyri |
9 | E. Džeko |
Đội dự bị
6 | A. Djiku |
94 | Talisca |
97 | A. Saint-Maximin |
17 | İ. Kahveci |
40 | D. Livaković |
54 | E. Çetin |
8 | M. Yandaş |
81 | Ş. Toğrak |
23 | C. Tosun |

1
J. Butland
2
J. Tavernier
5
J. Souttar
4
R. Pröpper
3
R. Yılmaz
8
C. Barron
43
N. Raskin
22
Jefté
18
V. Černý
10
M. Diomande
9
C. Dessers
Đội hình chính
1 | J. Butland |
2 | J. Tavernier |
5 | J. Souttar |
4 | R. Pröpper |
3 | R. Yılmaz |
8 | C. Barron |
43 | N. Raskin |
22 | Jefté |
18 | V. Černý |
10 | M. Diomande |
9 | C. Dessers |
Đội dự bị
27 | L. Balogun |
30 | I. Hagi |
21 | D. Sterling |
29 | H. Igamane |
11 | T. Lawrence |
99 | Danilo |
52 | F. Curtis |
14 | N. Bajrami |
31 | L. Kelly |
19 | C. Nsiala |
49 | B. Rice |
45 | R. McCausland |
Thống kê
23 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
8 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
64% | Cầm bóng | 36% |
Tường thuật trận đấu Fenerbahce vs Rangers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Fenerbahce vs Rangersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).