Super League, Vòng 34
![]() FC Zurich |
FT Trọng tài : L. Cibelli | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Zurich vs Grasshoppers
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Pušić đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi S. Demhasaj |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Kamberi đã ghi 1 bàn thắng cho FC Zurich . Kiến taọ bởi Adrián Guerrero |
35' | Dominik Schmid (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Džemaili đã ghi 1 bàn thắng cho FC Zurich . |
55' | Blerim Džemaili (FC Zurich) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Amir Abrashi (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | Thay người bên phía Grasshoppers, M. Shabani R. Dadaşov |
66' | Thay người bên phía FC Zurich, F. Rohner J. Okita |
66' | Thay người bên phía FC Zurich, B. Džemaili T. Aiyegun |
66' | Thay người bên phía FC Zurich, A. Marchesano B. Krasniqi |
75' | Thay người bên phía Grasshoppers, B. Bolla T. Hara |
75' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Abrashi T. Ndenge |
86' | Thay người bên phía FC Zurich, N. Boranijašević B. Omeragić |
86' | Thay người bên phía Grasshoppers, S. Demhasaj D. Kacuri |
86' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Morandi G. Margreitter |
87' | Petar Pušić (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Cheick Oumar Conde (FC Zurich) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Thay người bên phía FC Zurich, I. Mathew M. Hornschuh |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
25 | Y. Brecher |
2 | L. Kamberi |
24 | N. Katić |
6 | F. Aliti |
17 | C. Condé |
19 | N. Boranijašević |
21 | B. Džemaili |
12 | I. Mathew |
3 | Adrián Guerrero |
23 | F. Rohner |
10 | A. Marchesano |
Đội dự bị
11 | J. Okita |
15 | T. Aiyegun |
7 | B. Krasniqi |
4 | B. Omeragić |
16 | M. Hornschuh |
32 | S. Hodža |
22 | R. Šimić |
8 | O. Selnæs |
1 | Ž. Kostadinović |

1
André Moreira
77
B. Bolla
41
N. Loosli
15
A. Seko
31
D. Schmid
6
A. Abrashi
40
H. Kawabe
8
G. Morandi
23
M. Shabani
10
P. Pušić
9
S. Demhasaj
Đội hình chính
1 | André Moreira |
77 | B. Bolla |
41 | N. Loosli |
15 | A. Seko |
31 | D. Schmid |
6 | A. Abrashi |
40 | H. Kawabe |
8 | G. Morandi |
23 | M. Shabani |
10 | P. Pušić |
9 | S. Demhasaj |
Đội dự bị
27 | R. Dadaşov |
34 | T. Hara |
7 | T. Ndenge |
17 | D. Kacuri |
33 | G. Margreitter |
71 | J. Hammel |
25 | Nadjack |
20 | N. Blasucci |
14 | Tomás Ribeiro |
Thống kê
16 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
10 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu FC Zurich vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Zurich vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).