Super League, Vòng 13
![]() FC Zurich |
FT Trọng tài : L. Cibelli | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Zurich vs Grasshoppers
Diễn biến chính
17' | Guilherme Schettine (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
23' | Cheick Oumar Conde (FC Zurich) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
27' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Abrashi C. Herc |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Guilherme Schettine đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi G. Morandi |
45'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Pušić đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi H. Kawabe |
45'+5' | Petar Pušić (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía FC Zurich, C. Condé B. Omeragić |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Guilherme Schettine đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi P. Pušić |
62' | VAR (Fabian Rohner) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
63' | Fabian Rohner (FC Zurich) đã phải nhận thẻ đỏ |
63' | Ole Selnaes (FC Zurich) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía FC Zurich, O. Selnæs D. Avdijaj |
66' | Thay người bên phía FC Zurich, B. Krasniqi B. Džemaili |
66' | Thay người bên phía FC Zurich, A. Marchesano B. Viunnyk |
66' | Christián Herc (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía Grasshoppers, P. Pušić M. Shabani |
78' | Thay người bên phía Grasshoppers, Guilherme Schettine F. Momoh |
78' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Morandi R. Dadaşov |
84' | Thay người bên phía FC Zurich, A. Tosin J. Okita |
85' | Francis Momoh (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | VAR (FC Zurich) đã xác nhận có penalty !! |
89' | Dominik Schmid (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Džemaili đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Zurich |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Herc đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi F. Momoh |
Sơ đồ chiến thuật

25
Y. Brecher
2
L. Kamberi
24
N. Katić
28
K. Mets
23
F. Rohner
8
O. Selnæs
17
C. Condé
3
Adrián Guerrero
7
B. Krasniqi
10
A. Marchesano
15
A. Tosin
Đội hình chính
25 | Y. Brecher |
2 | L. Kamberi |
24 | N. Katić |
28 | K. Mets |
23 | F. Rohner |
8 | O. Selnæs |
17 | C. Condé |
3 | Adrián Guerrero |
7 | B. Krasniqi |
10 | A. Marchesano |
15 | A. Tosin |
Đội dự bị
4 | B. Omeragić |
20 | B. Viunnyk |
18 | D. Avdijaj |
21 | B. Džemaili |
11 | J. Okita |
32 | S. Hodža |
1 | Ž. Kostadinović |
6 | F. Aliti |

71
J. Hammel
77
B. Bolla
33
G. Margreitter
15
A. Seko
31
D. Schmid
6
A. Abrashi
7
T. Ndenge
10
P. Pušić
40
H. Kawabe
8
G. Morandi
95
Guilherme Schettine
Đội hình chính
71 | J. Hammel |
77 | B. Bolla |
33 | G. Margreitter |
15 | A. Seko |
31 | D. Schmid |
6 | A. Abrashi |
7 | T. Ndenge |
10 | P. Pušić |
40 | H. Kawabe |
8 | G. Morandi |
95 | Guilherme Schettine |
Đội dự bị
28 | C. Herc |
23 | M. Shabani |
22 | F. Momoh |
27 | R. Dadaşov |
9 | S. Demhasaj |
14 | Tomás Ribeiro |
41 | N. Loosli |
4 | Li Lei |
29 | M. Kuttin |
Thống kê
12 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
13 | Phạm lỗi | 14 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu FC Zurich vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Zurich vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).