J1 League, Vòng 31
![]() FC Tokyo |
FT Trọng tài : H. Kasahara | ![]() Sanfrecce Hiroshima |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến chính
37' | Henrique Trevisan (FC Tokyo) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | Shunki Higashi (Sanfrecce Hiroshima) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kato đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi S. Nakano |
57' | Kei Koizumi (FC Tokyo) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | Douglas Vieira (Sanfrecce Hiroshima) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Araki đã đá phản lưới nhà FC Tokyo |
72' | Thay người bên phía FC Tokyo, Adaílton K. Tawaratsumida |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Mitsuta đã ghi 1 bàn thắng cho Sanfrecce Hiroshima . Kiến taọ bởi Douglas Vieira |
79' | Thay người bên phía FC Tokyo, Diego Oliveira N. Kumata |
79' | Thay người bên phía FC Tokyo, R. Harakawa K. Higashi |
88' | Thay người bên phía FC Tokyo, K. Bangnagande S. Tokumoto |
88' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Ezequiel T. Shichi |
88' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Douglas Vieira N. Ben Khalifa |
90'+4' | Teruhito Nakagawa (FC Tokyo) đã phải nhận thẻ đỏ |
90' | Nassim Ben Khalifa (Sanfrecce Hiroshima) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

41
T. Nozawa
37
K. Koizumi
3
M. Morishige
44
Henrique Trevisan
49
K. Bangnagande
7
K. Matsuki
11
R. Watanabe
40
R. Harakawa
39
T. Nakagawa
9
Diego Oliveira
15
Adaílton
Đội hình chính
41 | T. Nozawa |
37 | K. Koizumi |
3 | M. Morishige |
44 | Henrique Trevisan |
49 | K. Bangnagande |
7 | K. Matsuki |
11 | R. Watanabe |
40 | R. Harakawa |
39 | T. Nakagawa |
9 | Diego Oliveira |
15 | Adaílton |
Đội dự bị
33 | K. Tawaratsumida |
29 | N. Kumata |
10 | K. Higashi |
17 | S. Tokumoto |
4 | Y. Kimoto |
26 | T. Terayama |
27 | J. Słowik |

38
K. Osako
33
T. Shiotani
4
H. Araki
19
S. Sasaki
15
S. Nakano
8
T. Kawamura
11
M. Mitsuta
24
S. Higashi
51
M. Kato
14
Ezequiel
9
Douglas Vieira
Đội hình chính
38 | K. Osako |
33 | T. Shiotani |
4 | H. Araki |
19 | S. Sasaki |
15 | S. Nakano |
8 | T. Kawamura |
11 | M. Mitsuta |
24 | S. Higashi |
51 | M. Kato |
14 | Ezequiel |
9 | Douglas Vieira |
Đội dự bị
16 | T. Shichi |
13 | N. Ben Khalifa |
3 | T. Yamasaki |
17 | T. Matsumoto |
22 | G. Kawanami |
35 | Y. Nakajima |
7 | G. Notsuda |
Thống kê
9 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
13 | Phạm lỗi | 15 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshimađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).