2. Bundesliga, Vòng 20
![]() FC St. Pauli |
FT Trọng tài : Guido Winkmann, Germany | ![]() Union Berlin |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC St. Pauli vs Union Berlin
Diễn biến chính
4' | Sami Allagui (FC St. Pauli) đã phải nhận thẻ vàng |
12' | Manuel Schmiedebach (Union Berlin) đã phải nhận thẻ vàng |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Allagui đã ghi 1 bàn thắng cho FC St. Pauli . |
33' | Johannes Flum (FC St. Pauli) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | Marvin Friedrich (Union Berlin) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Christopher Lenz (Union Berlin) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Meier đã ghi 1 bàn thắng cho FC St. Pauli . Kiến taọ bởi M. Knoll |
65' | Thay người bên phía Union Berlin, M. Schmiedebach S. Abdullahi |
69' | Thay người bên phía Union Berlin, Carlos Mané A. Gogia |
77' | Thay người bên phía FC St. Pauli, S. Allagui C. Buchtmann |
78' | Thay người bên phía Union Berlin, J. Ryerson B. Taz |
84' | Thay người bên phía FC St. Pauli, M. Dæhli R. Miyaichi |
84' | Marvin Knoll (FC St. Pauli) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Prömel đã ghi 1 bàn thắng cho Union Berlin . Kiến taọ bởi S. Andersson |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Abdullahi đã ghi 1 bàn thắng cho Union Berlin . |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Meier đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC St. Pauli |
90'+6' | Thay người bên phía FC St. Pauli, A. Meier J. Hoogma |
Sơ đồ chiến thuật

30
R. Himmelmann
27
J. Kalla
5
M. Knoll
6
C. Avevor
15
D. Buballa
38
F. Carstens
23
J. Flum
28
W. Sobota
14
M. Dæhli
9
A. Meier
11
S. Allagui
Đội hình chính
30 | R. Himmelmann |
27 | J. Kalla |
5 | M. Knoll |
6 | C. Avevor |
15 | D. Buballa |
38 | F. Carstens |
23 | J. Flum |
28 | W. Sobota |
14 | M. Dæhli |
9 | A. Meier |
11 | S. Allagui |
Đội dự bị
10 | C. Buchtmann |
12 | R. Miyaichi |
22 | J. Hoogma |
8 | J. Dudziak |
19 | L. Zander |
29 | J. Schneider |
33 | S. Brodersen |

1
R. Gikiewicz
19
F. Hübner
25
C. Lenz
5
M. Friedrich
6
J. Ryerson
24
M. Schmiedebach
23
F. Kroos
21
G. Prömel
7
M. Hartel
10
S. Andersson
17
Carlos Mané
Đội hình chính
1 | R. Gikiewicz |
19 | F. Hübner |
25 | C. Lenz |
5 | M. Friedrich |
6 | J. Ryerson |
24 | M. Schmiedebach |
23 | F. Kroos |
21 | G. Prömel |
7 | M. Hartel |
10 | S. Andersson |
17 | Carlos Mané |
Đội dự bị
20 | S. Abdullahi |
11 | A. Gogia |
31 | B. Taz |
12 | J. Jensen |
18 | N. Rapp |
27 | E. Zejnullahu |
29 | M. Parensen |
Thống kê
10 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
11 | Phạm lỗi | 19 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
39% | Cầm bóng | 61% |
Tường thuật trận đấu FC St. Pauli vs Union Berlin & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC St. Pauli vs Union Berlinđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).