Super League, Vòng 27
![]() FC ST. Gallen |
FT Trọng tài : Kanagasingam, Anojen, Switzerland | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC ST. Gallen vs Grasshoppers
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Geubbels đã ghi 1 bàn thắng cho FC ST. Gallen . Kiến taọ bởi H. Vandermersch |
22' | Amir Abrashi (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ đỏ |
33' | VAR (Grasshoppers) đã xác nhận có penalty !! |
35' | Albert Vallci (FC ST. Gallen) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Kittel đã ghi bàn từ chấm 11m cho Grasshoppers |
35' | Nestory Irankunda (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+4' | Adama Bojang (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Grasshoppers, S. Kittel B. Schmitz |
46' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Bojang T. Ndenge |
54' | VAR (FC ST. Gallen) đã xác nhận có penalty !! |
55' | Saulo Decarli (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Geubbels đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC ST. Gallen |
63' | Hugo Vandermersch (FC ST. Gallen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Witzig đã ghi 1 bàn thắng cho FC ST. Gallen . Kiến taọ bởi J. Nsame |
68' | Thay người bên phía Grasshoppers, N. Irankunda N. Muci |
69' | Thay người bên phía Grasshoppers, D. Abels E. Maurin |
77' | Justin Hammel (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, W. Geubbels L. Daschner |
78' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, C. Akolo F. Mambimbi |
83' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, C. Witzig K. Csoboth |
83' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, H. Vandermersch K. Faber |
83' | Thay người bên phía Grasshoppers, T. Meyer M. Choinière |
85' | Ayumu Seko (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Noah Persson (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, J. Nsame M. Cisse |
90'+6' | Noah Yannick (FC ST. Gallen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Zigi
28
H. Vandermersch
4
J. Stanić
20
A. Vallci
14
N. Yannick
8
Jordi Quintillà
24
B. Toma
7
C. Witzig
10
C. Akolo
9
W. Geubbels
33
J. Nsame
Đội hình chính
1 | L. Zigi |
28 | H. Vandermersch |
4 | J. Stanić |
20 | A. Vallci |
14 | N. Yannick |
8 | Jordi Quintillà |
24 | B. Toma |
7 | C. Witzig |
10 | C. Akolo |
9 | W. Geubbels |
33 | J. Nsame |
Đội dự bị
18 | F. Mambimbi |
19 | L. Daschner |
77 | K. Csoboth |
22 | K. Faber |
11 | M. Cisse |
70 | N. Probst |
71 | P. Büttiker |
25 | L. Watkowiak |
36 | C. Okoroji |

Đội hình chính
71 | J. Hammel |
2 | D. Abels |
3 | S. Decarli |
15 | A. Seko |
16 | N. Persson |
14 | I. Hassane |
6 | A. Abrashi |
8 | S. Kittel |
53 | T. Meyer |
25 | A. Bojang |
66 | N. Irankunda |
Đội dự bị
7 | T. Ndenge |
22 | B. Schmitz |
9 | N. Muci |
20 | E. Maurin |
19 | M. Choinière |
11 | P. Schürpf |
17 | T. Verón Lupi |
26 | M. Paskotši |
29 | M. Kuttin |
Thống kê
15 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
8 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
3 | Thẻ vàng | 6 | ||
72% | Cầm bóng | 28% |
Tường thuật trận đấu FC ST. Gallen vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC ST. Gallen vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).