Super League, Vòng 12
![]() FC ST. Gallen |
FT Trọng tài : S. Schärer | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC ST. Gallen vs Grasshoppers
Diễn biến chính
-5' | Richard van der Venne (FC ST. Gallen) đã phải nhận thẻ vàng |
1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Akolo đã ghi 1 bàn thắng cho FC ST. Gallen . Kiến taọ bởi M. Zanotti |
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Ndenge đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi G. Morandi |
26' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, C. Akolo A. Krasniqi |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Geubbels đã ghi 1 bàn thắng cho FC ST. Gallen . Kiến taọ bởi M. Zanotti |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Zanotti đã ghi 1 bàn thắng cho FC ST. Gallen . Kiến taọ bởi G. Karlen |
46' | Thay người bên phía Grasshoppers, M. Paskotši N. Lonwijk |
46' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Morandi T. Corbeanu |
63' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Mabil B. Fink |
71' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Abrashi D. Kacuri |
72' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, G. Karlen M. Stevanović |
72' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, W. Geubbels F. Schubert |
82' | Thay người bên phía Grasshoppers, D. Babunski F. de Carvalho |
83' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, C. Okoroji J. Janitzek |
83' | Thay người bên phía FC ST. Gallen, C. Witzig R. van der Venne |
84' | Fabian Schubert (FC ST. Gallen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Jordi Quintillà (FC ST. Gallen) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Zigi
46
M. Zanotti
4
J. Stanić
36
C. Okoroji
33
I. Schmidt
13
G. Karlen
8
Jordi Quintillà
24
B. Toma
37
C. Witzig
9
W. Geubbels
10
C. Akolo
Đội hình chính
1 | L. Zigi |
46 | M. Zanotti |
4 | J. Stanić |
36 | C. Okoroji |
33 | I. Schmidt |
13 | G. Karlen |
8 | Jordi Quintillà |
24 | B. Toma |
37 | C. Witzig |
9 | W. Geubbels |
10 | C. Akolo |

29
M. Kuttin
26
M. Paskotši
4
K. Tobers
15
A. Seko
14
T. Ndicka
6
A. Abrashi
7
T. Ndenge
21
A. Mabil
8
G. Morandi
11
P. Schürpf
99
D. Babunski
Đội hình chính
29 | M. Kuttin |
26 | M. Paskotši |
4 | K. Tobers |
15 | A. Seko |
14 | T. Ndicka |
6 | A. Abrashi |
7 | T. Ndenge |
21 | A. Mabil |
8 | G. Morandi |
11 | P. Schürpf |
99 | D. Babunski |
Đội dự bị
3 | N. Lonwijk |
19 | T. Corbeanu |
9 | B. Fink |
17 | D. Kacuri |
77 | F. de Carvalho |
74 | E. Rastoder |
23 | N. Glaus |
73 | F. Hoxha |
57 | E. Zukaj |
Thống kê
19 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
14 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu FC ST. Gallen vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC ST. Gallen vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).