3. Liga, Vòng 30
![]() FC Saarbrucken |
FT Trọng tài : T. Reichel | ![]() Waldhof Mannheim |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Saarbrucken vs Waldhof Mannheim
Diễn biến chính
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Winkler đã ghi 1 bàn thắng cho Waldhof Mannheim . Kiến taọ bởi B. Taz |
46' | Thay người bên phía FC Saarbrucken, M. Çuni A. Grimaldi |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Thoelke đã ghi 1 bàn thắng cho FC Saarbrucken . Kiến taọ bởi K. Rabihić |
51' | Bentley Baxter Bahn (Waldhof Mannheim) đã phải nhận thẻ vàng |
51' | Thay người bên phía Waldhof Mannheim, M. Karbstein A. Małachowski |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Boeder đã ghi 1 bàn thắng cho FC Saarbrucken . |
58' | Bjarne Thoelke (FC Saarbrucken) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Thay người bên phía Waldhof Mannheim, B. Taz D. Keita-Ruel |
75' | Thay người bên phía Waldhof Mannheim, T. Pledl M. Schnatterer |
75' | Thay người bên phía Waldhof Mannheim, M. Winkler D. Kother |
82' | Thay người bên phía FC Saarbrucken, R. Neudecker J. Günther-Schmidt |
86' | Calogero Rizzuto (FC Saarbrucken) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Laurent Jans (Waldhof Mannheim) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía FC Saarbrucken, K. Rabihić J. Biada |
90' | Dominik Ernst (FC Saarbrucken) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Thay người bên phía FC Saarbrucken, D. Ernst D. Becker |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Batz
22
D. Ernst
29
L. Boeder
16
B. Thoelke
27
C. Rizzuto
31
R. Neudecker
8
M. Zeitz
26
D. Gnaase
33
L. Kerber
9
M. Çuni
7
K. Rabihić
Đội hình chính
1 | D. Batz |
22 | D. Ernst |
29 | L. Boeder |
16 | B. Thoelke |
27 | C. Rizzuto |
31 | R. Neudecker |
8 | M. Zeitz |
26 | D. Gnaase |
33 | L. Kerber |
9 | M. Çuni |
7 | K. Rabihić |
Đội dự bị
39 | A. Grimaldi |
20 | J. Günther-Schmidt |
11 | J. Biada |
17 | D. Becker |
19 | J. Steinkötter |
18 | A. Breuer |
30 | T. Paterok |
4 | P. Krätschmer |
28 | M. Gaus |

23
J. Bartels
3
J. Riedel
15
M. Karbstein
18
L. Jans
21
A. Rossipal
9
B. Bahn
8
F. Wagner
22
M. Winkler
31
T. Pledl
33
B. Taz
11
D. Martinović
Đội hình chính
23 | J. Bartels |
3 | J. Riedel |
15 | M. Karbstein |
18 | L. Jans |
21 | A. Rossipal |
9 | B. Bahn |
8 | F. Wagner |
22 | M. Winkler |
31 | T. Pledl |
33 | B. Taz |
11 | D. Martinović |
Thống kê
11 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
16 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu FC Saarbrucken vs Waldhof Mannheim & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Saarbrucken vs Waldhof Mannheimđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).