3. Liga, Vòng 9
![]() FC Saarbrücken |
FT Trọng tài : J. Wienefeld | ![]() Arminia Bielefeld |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Saarbrücken vs Arminia Bielefeld
Diễn biến chính
32' | Louis Oppie (Arminia Bielefeld) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Isaiah Young (Arminia Bielefeld) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | Simon Stehle (FC Saarbrücken) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Kai Brünker (FC Saarbrücken) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Thay người bên phía Arminia Bielefeld, L. Kunze K. Mizuta |
66' | Thay người bên phía FC Saarbrücken, K. Brünker P. Schmidt |
66' | Thay người bên phía FC Saarbrücken, S. Stehle J. Günther-Schmidt |
68' | Till Schumacher (FC Saarbrücken) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Mika Schroers (Arminia Bielefeld) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Arminia Bielefeld, I. Young M. Biankadi |
74' | Thay người bên phía Arminia Bielefeld, J. Kania A. Becker |
74' | Thay người bên phía Arminia Bielefeld, M. Schröers N. Sarenren Bazee |
76' | Thay người bên phía FC Saarbrücken, R. Neudecker T. Civeja |
76' | Thay người bên phía FC Saarbrücken, A. Naïfi K. Rabihić |
77' | Patrick Sontheimer (FC Saarbrücken) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Maximilian Großer (Arminia Bielefeld) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía FC Saarbrücken, B. Uaferro L. Wilhelm |
Sơ đồ chiến thuật

13
P. Menzel
7
C. Rizzuto
14
B. Uaferro
27
J. Bichsel
33
T. Schumacher
22
S. Stehle
5
E. Krahn
6
P. Sontheimer
25
A. Naïfi
31
R. Neudecker
9
K. Brünker
Đội hình chính
13 | P. Menzel |
7 | C. Rizzuto |
14 | B. Uaferro |
27 | J. Bichsel |
33 | T. Schumacher |
22 | S. Stehle |
5 | E. Krahn |
6 | P. Sontheimer |
25 | A. Naïfi |
31 | R. Neudecker |
9 | K. Brünker |
Đội dự bị
20 | J. Günther-Schmidt |
39 | P. Schmidt |
23 | T. Civeja |
10 | K. Rabihić |
18 | L. Wilhelm |
35 | D. Mutter |
21 | C. Gourichy |
1 | T. Paterok |
11 | M. Multhaup |

1
J. Kersken
24
C. Lannert
19
M. Großer
3
J. Felix
4
L. Oppie
13
L. Kunze
21
S. Russo
38
M. Wörl
30
I. Young
7
J. Kania
22
M. Schröers
Đội hình chính
1 | J. Kersken |
24 | C. Lannert |
19 | M. Großer |
3 | J. Felix |
4 | L. Oppie |
13 | L. Kunze |
21 | S. Russo |
38 | M. Wörl |
30 | I. Young |
7 | J. Kania |
22 | M. Schröers |
Đội dự bị
25 | K. Mizuta |
17 | M. Biankadi |
39 | A. Becker |
37 | N. Sarenren Bazee |
23 | L. Schneider |
2 | F. Hagmann |
18 | L. Oppermann |
8 | S. Schreck |
33 | M. Lippert |
Thống kê
11 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
15 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 4 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu FC Saarbrücken vs Arminia Bielefeld & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Saarbrücken vs Arminia Bielefeldđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).