J3 League, Vòng 26
![]() FC Ryukyu |
FT Trọng tài : S. Kuniyoshi | ![]() Gainare Tottori |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Ryukyu vs Gainare Tottori
Diễn biến chính
15' | Y. Togashi (Gainare Tottori) đã phải nhận thẻ vàng |
24' | S. Matsuki (Gainare Tottori) đã phải nhận thẻ vàng |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Suzuki đã ghi 1 bàn thắng cho FC Ryukyu . |
45'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Shigematsu đã ghi 1 bàn thắng cho FC Ryukyu . Kiến taọ bởi Y. Tomidokoro |
46' | Thay người bên phía FC Ryukyu, K. Masutani M. Uehara |
50' | K. Oshiro (Gainare Tottori) đã phải nhận thẻ đỏ |
54' | Thay người bên phía Gainare Tottori, Y. Togashi M. Kaneura |
56' | S. Noh (FC Ryukyu) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Thay người bên phía FC Ryukyu, Noh Seung-Ki S. Hiramatsu |
57' | Thay người bên phía FC Ryukyu, K. Shigematsu A. Ihara |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Takayanagi đã ghi 1 bàn thắng cho Gainare Tottori . |
69' | Thay người bên phía Gainare Tottori, S. Matsuki S. Tanaka |
72' | K. Okazawa (FC Ryukyu) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Thay người bên phía Gainare Tottori, D. Soga S. Higashide |
77' | Thay người bên phía Gainare Tottori, S. Maruyama N. Miki |
84' | Thay người bên phía FC Ryukyu, Y. Sato R. Noda |
89' | Thay người bên phía Gainare Tottori, S. Nikaido R. Takao |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ihara đã ghi 1 bàn thắng cho FC Ryukyu . Kiến taọ bởi K. Takezawa |
90'+3' | Thay người bên phía FC Ryukyu, Y. Tomidokoro R. Iwabuchi |
90'+3' | Thay người bên phía FC Ryukyu, K. Takezawa R. Araki |
90'+4' | J. Higashi (FC Ryukyu) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | R. Noda (FC Ryukyu) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
35 | J. Higashi |
4 | H. Fujiharu |
17 | K. Masutani |
14 | J. Suzuki |
3 | Y. Mori |
10 | Y. Tomidokoro |
24 | Y. Sato |
6 | K. Okazawa |
5 | K. Takezawa |
44 | Noh Seung-Ki |
27 | K. Shigematsu |
Đội dự bị
22 | M. Uehara |
18 | S. Hiramatsu |
39 | A. Ihara |
9 | R. Noda |
15 | R. Araki |
8 | R. Iwabuchi |
31 | Park Seong-Su |

Đội hình chính
31 | R. Koma |
6 | H. Nukui |
41 | K. Oshiro |
4 | S. Nikaido |
14 | M. Fukoin |
34 | D. Soga |
16 | S. Maruyama |
17 | H. Ozawa |
26 | F. Takayanagi |
9 | Y. Togashi |
7 | S. Matsuki |
Đội dự bị
42 | M. Kaneura |
18 | S. Tanaka |
15 | S. Higashide |
19 | N. Miki |
13 | R. Takao |
39 | R. Sakuraba |
11 | A. Tojo |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu FC Ryukyu vs Gainare Tottori & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Ryukyu vs Gainare Tottoriđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).