Premier League, Vòng 24
![]() FC Rostov |
FT Trọng tài : Pavel Kukuyan, Russia | ![]() Spartak Moscow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Rostov vs Spartak Moscow
Diễn biến chính
15' | Quincy Promes (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Moses đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . Kiến taọ bởi N. Umyarov |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Maslov đã đá phản lưới nhà FC Rostov |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Makhatadze đã ghi 1 bàn thắng cho FC Rostov . Kiến taọ bởi D. Poloz |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sobolev đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . |
52' | Ali Sowe (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sobolev đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . Kiến taọ bởi Q. Promes |
62' | Roman Zobnin (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía FC Rostov, K. Hashimoto A. Gigovic |
77' | Thay người bên phía FC Rostov, P. Almqvist K. Bayramyan |
77' | Thay người bên phía FC Rostov, G. Makhatadze P. Mamaev |
77' | Thay người bên phía FC Rostov, A. Kozlov D. Terentjev |
80' | Thay người bên phía Spartak Moscow, S. Gigot I. Gaponov |
87' | Thay người bên phía Spartak Moscow, Q. Promes J. Hendrix |
90'+2' | Thay người bên phía Spartak Moscow, V. Moses A. Eshchenko |
90'+2' | Thay người bên phía Spartak Moscow, J. Larsson Z. Bakaev |
90' | Jorrit Hendrix (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

30
S. Pesjakov
34
A. Kozlov
2
H. Aleesami
55
M. Osipenko
71
N. Poyarkov
6
K. Hashimoto
21
G. Makhatadze
15
D. Glebov
99
D. Poloz
20
A. Sowe
11
P. Almqvist
Đội hình chính
30 | S. Pesjakov |
34 | A. Kozlov |
2 | H. Aleesami |
55 | M. Osipenko |
71 | N. Poyarkov |
6 | K. Hashimoto |
21 | G. Makhatadze |
15 | D. Glebov |
99 | D. Poloz |
20 | A. Sowe |
11 | P. Almqvist |

98
A. Maksimenko
14
G. Dzhikiya
2
S. Gigot
6
Ayrton
39
P. Maslov
8
V. Moses
47
R. Zobnin
54
N. Umyarov
24
Q. Promes
11
J. Larsson
7
A. Sobolev
Đội hình chính
98 | A. Maksimenko |
14 | G. Dzhikiya |
2 | S. Gigot |
6 | Ayrton |
39 | P. Maslov |
8 | V. Moses |
47 | R. Zobnin |
54 | N. Umyarov |
24 | Q. Promes |
11 | J. Larsson |
7 | A. Sobolev |
Đội dự bị
56 | I. Gaponov |
4 | J. Hendrix |
10 | Z. Bakaev |
38 | A. Eshchenko |
32 | A. Rebrov |
16 | A. Poplevchenkov |
74 | D. Markitesov |
Thống kê
10 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
50% | Cầm bóng | 50% |
Tường thuật trận đấu FC Rostov vs Spartak Moscow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Rostov vs Spartak Moscowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).