Premier League, Vòng 10
![]() FC Rostov |
FT Trọng tài : P. Kukuian | ![]() Krylya Sovetov |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Rostov vs Krylya Sovetov
Diễn biến chính
1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Bayramyan đã ghi 1 bàn thắng cho FC Rostov . Kiến taọ bởi A. Mironov |
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Pinyaev đã ghi 1 bàn thắng cho Krylya Sovetov . Kiến taọ bởi M. Glushenkov |
31' | Sergey Pinyaev (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | Aleksandr Soldatenkov (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía FC Rostov, A. Mironov K. Shchetinin |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Poloz đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Rostov |
69' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, D. Yakuba M. Vityugov |
69' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, S. Pinyaev A. Ćirković |
73' | Thay người bên phía FC Rostov, M. Osipenko D. Prokhin |
74' | Thay người bên phía FC Rostov, N. Komlichenko E. Golenkov |
75' | Roman Evgenev (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Aleksandr Silyanov (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Evgeniy Chernov (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Thay người bên phía FC Rostov, K. Bayramyan A. Ntumba |
81' | Thay người bên phía FC Rostov, D. Poloz S. Melnikov |
87' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, A. Rahmanović D. Tsypchenko |
87' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, A. Kovalenko V. Shitov |
90'+1' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, M. Glushenkov V. Khubulov |
Sơ đồ chiến thuật

30
S. Pesjakov
45
A. Siljanov
92
V. Melekhin
55
M. Osipenko
28
E. Chernov
8
A. Mironov
15
D. Glebov
47
D. Utkin
19
K. Bayramyan
27
N. Komlichenko
7
D. Poloz
Đội hình chính
30 | S. Pesjakov |
45 | A. Siljanov |
92 | V. Melekhin |
55 | M. Osipenko |
28 | E. Chernov |
8 | A. Mironov |
15 | D. Glebov |
47 | D. Utkin |
19 | K. Bayramyan |
27 | N. Komlichenko |
7 | D. Poloz |
Đội dự bị
88 | K. Shchetinin |
18 | D. Prokhin |
69 | E. Golenkov |
77 | S. Melnikov |
89 | A. Ntumba |
71 | N. Poyarkov |
78 | M. Tsulaia |
23 | R. Tugarev |
29 | A. Mukhin |
87 | A. Langovich |
5 | D. Terentjev |

1
I. Lomaev
23
G. Bijl
24
R. Evgenjev
4
A. Soldatenkov
5
Y. Gorshkov
11
R. Ezhov
10
D. Yakuba
14
A. Kovalenko
9
S. Pinyaev
15
M. Glushenkov
20
A. Rahmanović
Đội hình chính
1 | I. Lomaev |
23 | G. Bijl |
24 | R. Evgenjev |
4 | A. Soldatenkov |
5 | Y. Gorshkov |
11 | R. Ezhov |
10 | D. Yakuba |
14 | A. Kovalenko |
9 | S. Pinyaev |
15 | M. Glushenkov |
20 | A. Rahmanović |
Đội dự bị
8 | M. Vityugov |
30 | A. Ćirković |
7 | D. Tsypchenko |
73 | V. Shitov |
17 | V. Khubulov |
13 | D. Lipovoy |
39 | E. Frolov |
31 | G. Zotov |
18 | A. Sokolov |
44 | M. Barać |
81 | B. Ovsyannikov |
Thống kê
10 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
10 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
46% | Cầm bóng | 54% |
Tường thuật trận đấu FC Rostov vs Krylya Sovetov & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Rostov vs Krylya Sovetovđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).