Premier League, Vòng 3
![]() FC Rostov |
FT Trọng tài : V. Bezborodov | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Rostov vs Khimki
Diễn biến chính
14' | Kirill Bozhenov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
27' | Aleksey Mironov (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng |
33' | Artur Cherny (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Komlichenko đã ghi 1 bàn thắng cho FC Rostov . Kiến taọ bởi D. Utkin |
45'+1' | Nikolay Komlichenko (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía FC Rostov, A. Mironov K. Shchetinin |
46' | Thay người bên phía Khimki, D. Glushakov A. Rudenko |
51' | Dmitri Tikhiy (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía Khimki, A. Lomovitskiy A. Dolgov |
68' | Danila Prokhin (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Thay người bên phía Khimki, K. Bozhenov A. Zuev |
72' | Thay người bên phía FC Rostov, A. Siljanov A. Langovich |
72' | Thay người bên phía FC Rostov, D. Poloz E. Golenkov |
72' | Thay người bên phía FC Rostov, K. Bayramyan R. Tugarev |
78' | Danila Prokhin (FC Rostov) đã phải nhận thẻ đỏ |
78' | Danila Prokhin (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Thay người bên phía FC Rostov, N. Komlichenko V. Melekhin |
82' | Thay người bên phía Khimki, A. Cherny K. Ademi |
82' | Thay người bên phía Khimki, E. Danilkin I. Kamyshev |
88' | Egor Golenkov (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

30
S. Pesjakov
18
D. Prokhin
15
D. Glebov
55
M. Osipenko
45
A. Siljanov
8
A. Mironov
47
D. Utkin
28
E. Chernov
7
D. Poloz
27
N. Komlichenko
19
K. Bayramyan
Đội hình chính
30 | S. Pesjakov |
18 | D. Prokhin |
15 | D. Glebov |
55 | M. Osipenko |
45 | A. Siljanov |
8 | A. Mironov |
47 | D. Utkin |
28 | E. Chernov |
7 | D. Poloz |
27 | N. Komlichenko |
19 | K. Bayramyan |

22
I. Lantratov
6
D. Tikhiy
5
A. Nikitin
15
E. Danilkin
87
K. Bozhenov
19
A. Cherny
42
M. Gbane
4
B. Idowu
11
A. Lomovitskiy
77
R. Mirzov
8
D. Glushakov
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
6 | D. Tikhiy |
5 | A. Nikitin |
15 | E. Danilkin |
87 | K. Bozhenov |
19 | A. Cherny |
42 | M. Gbane |
4 | B. Idowu |
11 | A. Lomovitskiy |
77 | R. Mirzov |
8 | D. Glushakov |
Đội dự bị
9 | A. Rudenko |
10 | A. Dolgov |
17 | A. Zuev |
39 | K. Ademi |
21 | I. Kamyshev |
7 | I. Sadygov |
3 | I. Chezhia |
26 | A. Yuran |
1 | A. Mitryushkin |
Thống kê
12 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
9 | Phạm lỗi | 11 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 3 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu FC Rostov vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Rostov vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).