Premier League, Vòng 29
![]() FC Rostov |
FT Trọng tài : V. Bezborodov | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Rostov vs Khimki
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Tugarev đã ghi 1 bàn thắng cho FC Rostov . Kiến taọ bởi D. Poloz |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Poloz đã ghi 1 bàn thắng cho FC Rostov . Kiến taọ bởi E. Golenkov |
21' | Kirill Bozhenov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
23' | Bryan Idowu (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
30' | Kirill Shchetinin (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
32' | Khoren Bayramyan (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
43' | Igor Kalinin (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Khimki, Z. Volkov A. Filin |
46' | Thay người bên phía Khimki, A. Rudenko A. Lawrence |
49' | Andrey Langovich (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | Thay người bên phía FC Rostov, K. Shchetinin D. Sukhomlinov |
60' | Thay người bên phía FC Rostov, I. Kalinin A. Mukhin |
60' | Thay người bên phía FC Rostov, A. Langovich D. Terentjev |
68' | Thay người bên phía FC Rostov, E. Golenkov M. Turishchev |
68' | Thay người bên phía Khimki, B. Magomedov N. Glavčić |
78' | Thay người bên phía Khimki, I. Kukharchuk A. Dolgov |
82' | Thay người bên phía FC Rostov, D. Poloz S. Melnikov |
90'+5' | Gia Grigalava (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Mirzov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi A. Dolgov |
Sơ đồ chiến thuật

30
S. Pesjakov
55
M. Osipenko
13
I. Kalinin
45
A. Siljanov
87
A. Langovich
19
K. Bayramyan
23
R. Tugarev
15
D. Glebov
88
K. Shchetinin
7
D. Poloz
69
E. Golenkov
Đội hình chính
30 | S. Pesjakov |
55 | M. Osipenko |
13 | I. Kalinin |
45 | A. Siljanov |
87 | A. Langovich |
19 | K. Bayramyan |
23 | R. Tugarev |
15 | D. Glebov |
88 | K. Shchetinin |
7 | D. Poloz |
69 | E. Golenkov |
Đội dự bị
4 | D. Terentjev |
29 | A. Mukhin |
76 | D. Sukhomlinov |
90 | M. Turishchev |
77 | S. Melnikov |
25 | K. Folmer |
46 | A. Djachkov |
1 | E. Baburin |

22
I. Lantratov
88
G. Grigalava
6
D. Tikhiy
4
B. Idowu
23
Z. Volkov
8
D. Glushakov
44
I. Kukharchuk
77
R. Mirzov
70
B. Magomedov
87
K. Bozhenov
19
A. Rudenko
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
88 | G. Grigalava |
6 | D. Tikhiy |
4 | B. Idowu |
23 | Z. Volkov |
8 | D. Glushakov |
44 | I. Kukharchuk |
77 | R. Mirzov |
70 | B. Magomedov |
87 | K. Bozhenov |
19 | A. Rudenko |
Đội dự bị
24 | A. Lawrence |
25 | A. Filin |
20 | N. Glavčić |
10 | A. Dolgov |
1 | E. Generalov |
26 | A. Yuran |
7 | I. Sadygov |
Thống kê
13 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
16 | Phạm lỗi | 5 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu FC Rostov vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Rostov vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).