Premier League, Vòng 12
![]() FC Rostov |
FT Trọng tài : Vasiliy Kazartsev, Russia | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Rostov vs Khimki
Diễn biến chính
20' | VAR Reziuan Mirzov (Khimki) đã không công nhận bàn thắng !! |
22' | Reziuan Mirzov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
26' | Roman Eremenko (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | Vladimir Obukhov (FC Rostov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía FC Rostov, V. Obukhov K. Bayramyan |
46' | Thay người bên phía FC Rostov, D. Glebov R. Tugarev |
46' | Thay người bên phía FC Rostov, D. Terentjev N. Poyarkov |
58' | Thay người bên phía Khimki, A. Dolgov I. Kukharchuk |
71' | Roman Eremenko (FC Rostov) đã phải nhận thẻ đỏ |
73' | Dmitri Tikhiy (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía Khimki, A. Troshechkin P. Mogilevets |
83' | Thay người bên phía FC Rostov, P. Mamaev A. Gigovic |
83' | Thay người bên phía Khimki, M. Konaté V. Dyadyun |
85' | Thay người bên phía FC Rostov, D. Poloz P. Almqvist |
87' | Evgeniy Gapon (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Mirzov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Idowu đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . |
Sơ đồ chiến thuật

30
S. Pesjakov
34
A. Kozlov
4
D. Terentjev
55
M. Osipenko
7
R. Eremenko
10
P. Mamaev
6
K. Hashimoto
5
D. Hadzikadunic
15
D. Glebov
99
D. Poloz
13
V. Obukhov
Đội hình chính
30 | S. Pesjakov |
34 | A. Kozlov |
4 | D. Terentjev |
55 | M. Osipenko |
7 | R. Eremenko |
10 | P. Mamaev |
6 | K. Hashimoto |
5 | D. Hadzikadunic |
15 | D. Glebov |
99 | D. Poloz |
13 | V. Obukhov |

22
I. Lantratov
33
E. Gapon
6
D. Tikhiy
4
B. Idowu
15
E. Danilkin
8
D. Glushakov
11
R. Mirzov
5
A. Troshechkin
87
K. Bozhenov
45
M. Konaté
47
A. Dolgov
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
33 | E. Gapon |
6 | D. Tikhiy |
4 | B. Idowu |
15 | E. Danilkin |
8 | D. Glushakov |
11 | R. Mirzov |
5 | A. Troshechkin |
87 | K. Bozhenov |
45 | M. Konaté |
47 | A. Dolgov |
Đội dự bị
44 | I. Kukharchuk |
28 | P. Mogilevets |
88 | V. Dyadyun |
2 | A. Logashov |
35 | E. Generalov |
20 | I. Kuat |
18 | D. Lipovoy |
1 | D. Khomich |
42 | M. Tikhonov |
25 | A. Filin |
10 | K. Aliev |
70 | A. Murnin |
Thống kê
14 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
10 | Phạm lỗi | 10 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu FC Rostov vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Rostov vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).