Superliga, Vòng 10
![]() FC Midtjylland |
FT Trọng tài : J. Burchardt | ![]() Randers FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Midtjylland vs Randers FC
Diễn biến chính
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Sviatchenko đã ghi 1 bàn thắng cho FC Midtjylland . Kiến taọ bởi P. Sisto |
26' | Tosin Kehinde (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
31' | Frederik Lauenborg (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Simon Tibbling (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía FC Midtjylland, E. Sviatchenko D. Høegh |
46' | Thay người bên phía Randers FC, M. Kallesøe B. Kopplin |
61' | Thay người bên phía FC Midtjylland, P. Sisto V. Lind |
61' | Thay người bên phía FC Midtjylland, G. Isaksen A. Mabil |
62' | Thay người bên phía Randers FC, S. Tibbling J. Ankersen |
62' | Thay người bên phía Randers FC, F. Lauenborg S. Odey |
65' | Júnior Brumado (FC Midtjylland) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía FC Midtjylland, Charles O. Sørensen |
74' | Thay người bên phía Randers FC, T. Kehinde T. Klysner |
81' | Thay người bên phía FC Midtjylland, Júnior Brumado Marrony |
82' | Raphael Onyedika (FC Midtjylland) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía Randers FC, S. Graves S. Piesinger |
Sơ đồ chiến thuật

16
E. Ólafsson
28
E. Sviatchenko
14
H. Dalsgaard
6
J. Andersson
29
Paulinho
73
Juninho
7
P. Sisto
35
Charles
45
G. Isaksen
37
R. Onyedika
74
Júnior Brumado
Đội hình chính
16 | E. Ólafsson |
28 | E. Sviatchenko |
14 | H. Dalsgaard |
6 | J. Andersson |
29 | Paulinho |
73 | Juninho |
7 | P. Sisto |
35 | Charles |
45 | G. Isaksen |
37 | R. Onyedika |
74 | Júnior Brumado |
Đội dự bị
5 | D. Høegh |
53 | V. Lind |
11 | A. Mabil |
24 | O. Sørensen |
38 | Marrony |
2 | Dion-Johan Cools |
30 | J. Thompson |

1
P. Carlgren
11
E. Marxen
7
M. Kallesøe
2
S. Graves
19
O. Bundgaard
12
S. Tibbling
20
V. Hammershøy-Mistrati
14
F. Lauenborg
10
T. Kehinde
6
L. Johnsen
99
A. Kamara
Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
11 | E. Marxen |
7 | M. Kallesøe |
2 | S. Graves |
19 | O. Bundgaard |
12 | S. Tibbling |
20 | V. Hammershøy-Mistrati |
14 | F. Lauenborg |
10 | T. Kehinde |
6 | L. Johnsen |
99 | A. Kamara |
Đội dự bị
15 | B. Kopplin |
9 | J. Ankersen |
90 | S. Odey |
18 | T. Klysner |
8 | S. Piesinger |
22 | A. Søndergaard |
30 | V. Onovo |
Thống kê
9 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
11 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
42% | Cầm bóng | 58% |
Tường thuật trận đấu FC Midtjylland vs Randers FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Midtjylland vs Randers FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).