Super League, Vòng 6
![]() FC Luzern |
FT Trọng tài : E. Staubli | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Luzern vs Grasshoppers
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Sidler đã ghi 1 bàn thắng cho FC Luzern . |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Herc đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi B. Bolla |
61' | Thay người bên phía Grasshoppers, P. Pušić H. Kawabe |
61' | Thay người bên phía Grasshoppers, S. Demhasaj Léo Bonatini |
63' | Filip Ugrinic (FC Luzern) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Toti Gomes (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía FC Luzern, M. Schulz N. Čumić |
64' | Thay người bên phía FC Luzern, S. Campo V. Tasar |
73' | Thay người bên phía Grasshoppers, Toti F. Momoh |
73' | Thay người bên phía Grasshoppers, Nuno da Silva A. Arigoni |
75' | Thay người bên phía FC Luzern, C. Gentner J. Wehrmann |
77' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Margreitter A. Cvetković |
81' | Hayao Kawabe (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Christián Herc (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía FC Luzern, D. Sorgić Y. Alounga |
89' | Ibrahima Ndiaye (FC Luzern) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Varol Tasar (FC Luzern) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
32 | M. Müller |
28 | H. Badstuber |
13 | M. Frýdek |
34 | S. Sidler |
46 | M. Burch |
4 | C. Gentner |
15 | M. Schulz |
10 | S. Campo |
19 | F. Ugrinic |
7 | I. Ndiaye |
9 | D. Sorgić |
Đội dự bị
20 | N. Čumić |
16 | V. Tasar |
6 | J. Wehrmann |
22 | Y. Alounga |
29 | P. Farkas |
17 | S. Grether |
90 | V. Vasić |
66 | D. Domgjoni |
31 | L. Emini |

1
André Moreira
33
G. Margreitter
41
N. Loosli
31
D. Schmid
77
B. Bolla
24
Toti
28
C. Herc
7
Nuno da Silva
29
D. Diani
10
P. Pušić
9
S. Demhasaj
Đội hình chính
1 | André Moreira |
33 | G. Margreitter |
41 | N. Loosli |
31 | D. Schmid |
77 | B. Bolla |
24 | Toti |
28 | C. Herc |
7 | Nuno da Silva |
29 | D. Diani |
10 | P. Pušić |
9 | S. Demhasaj |
Đội dự bị
11 | Léo Bonatini |
40 | H. Kawabe |
34 | A. Arigoni |
59 | F. Momoh |
5 | A. Cvetković |
27 | M. Matic |
3 | E. Lenjani |
51 | F. Hoxha |
23 | N. Gjorgjev |
Thống kê
10 | Sút bóng | 21 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
8 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu FC Luzern vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Luzern vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).