Super League, Vòng 13
![]() FC Luzern |
FT Trọng tài : Johannes von Mandach, Switzerland | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Luzern vs Grasshoppers
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Winkler đã ghi 1 bàn thắng cho FC Luzern . Kiến taọ bởi L. Villiger |
30' | Tsiy William Ndenge (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Mathieu Choinière (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | VAR (FC Luzern) đã xác nhận có penalty !! |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Rrudhani đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Luzern |
61' | Thay người bên phía FC Luzern, D. Rrudhani S. Ottiger |
61' | Thay người bên phía FC Luzern, L. Villiger J. Kadák |
64' | Dirk Abels (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Grasshoppers, M. Choinière S. Kittel |
69' | Thay người bên phía FC Luzern, J. Kadák T. Owusu |
73' | Maksim Paskotsi (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Thay người bên phía Grasshoppers, Lee Young-Jun P. Schürpf |
76' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Bojang T. Verón Lupi |
79' | Thay người bên phía FC Luzern, K. Spadanuda J. Löfgren |
79' | Thay người bên phía FC Luzern, A. Grbic T. Klidje |
79' | Andrejs Cigaņiks (FC Luzern) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Stefan Knežević (FC Luzern) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Loretz
20
P. Dorn
4
L. Jaquez
5
S. Knezevic
14
A. Cigaņiks
11
D. Rrudhani
8
A. Stanković
29
L. Winkler
7
K. Spadanuda
27
L. Villiger
9
A. Grbic
Đội hình chính
1 | P. Loretz |
20 | P. Dorn |
4 | L. Jaquez |
5 | S. Knezevic |
14 | A. Cigaņiks |
11 | D. Rrudhani |
8 | A. Stanković |
29 | L. Winkler |
7 | K. Spadanuda |
27 | L. Villiger |
9 | A. Grbic |
Đội dự bị
16 | J. Kadák |
2 | S. Ottiger |
24 | T. Owusu |
3 | J. Löfgren |
17 | T. Klidje |
22 | D. Ulrich |
19 | A. Vasovic |
68 | M. Walker |
90 | V. Vasić |

71
J. Hammel
2
D. Abels
26
M. Paskotši
15
A. Seko
16
N. Persson
7
T. Ndenge
19
M. Choinière
25
A. Bojang
10
G. Morandi
9
N. Muci
18
Lee Young-Jun
Đội hình chính
71 | J. Hammel |
2 | D. Abels |
26 | M. Paskotši |
15 | A. Seko |
16 | N. Persson |
7 | T. Ndenge |
19 | M. Choinière |
25 | A. Bojang |
10 | G. Morandi |
9 | N. Muci |
18 | Lee Young-Jun |
Đội dự bị
8 | S. Kittel |
11 | P. Schürpf |
17 | T. Verón Lupi |
22 | B. Schmitz |
53 | T. Meyer |
29 | M. Kuttin |
58 | Y. Bettkober |
50 | L. Seji |
28 | S. Stroscio |
Thống kê
9 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
11 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
39% | Cầm bóng | 61% |
Tường thuật trận đấu FC Luzern vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Luzern vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).