Super League, Vòng 13
![]() FC Luzern |
FT Trọng tài : L. Piccolo | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Luzern vs Grasshoppers
Diễn biến chính
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Okou đã ghi 1 bàn thắng cho FC Luzern . Kiến taọ bởi P. Dorn |
32' | Denis Simani (FC Luzern) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
37' | Kristers Tobers (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+1' | Severin Ottiger (FC Luzern) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Awer Mabil (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Jashari đã ghi 1 bàn thắng cho FC Luzern . Kiến taọ bởi P. Dorn |
56' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Mabil A. Seko |
59' | Thay người bên phía FC Luzern, S. Chader L. Villiger |
69' | Thay người bên phía FC Luzern, T. Okou K. Spadanuda |
73' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Abrashi D. Kacuri |
73' | Thay người bên phía Grasshoppers, D. Babunski B. Fink |
82' | Thay người bên phía Grasshoppers, P. Schürpf E. Rastoder |
83' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Morandi F. de Carvalho |
90'+1' | Thay người bên phía FC Luzern, M. Meyer J. Kadák |
90' | Thay người bên phía FC Luzern, K. Spadanuda D. Ulrich |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Loretz
2
S. Ottiger
4
L. Jaquez
5
D. Simani
13
M. Frýdek
6
A. Jashari
18
N. Beloko
20
P. Dorn
7
M. Meyer
69
S. Chader
11
T. Okou
Đội hình chính
1 | P. Loretz |
2 | S. Ottiger |
4 | L. Jaquez |
5 | D. Simani |
13 | M. Frýdek |
6 | A. Jashari |
18 | N. Beloko |
20 | P. Dorn |
7 | M. Meyer |
69 | S. Chader |
11 | T. Okou |
Đội dự bị
27 | L. Villiger |
10 | K. Spadanuda |
16 | J. Kadák |
22 | D. Ulrich |
32 | N. Haas |
23 | M. Willimann |
41 | N. Rupp |
17 | T. Klidje |
90 | V. Vasić |

71
J. Hammel
26
M. Paskotši
4
K. Tobers
5
J. Laws
14
T. Ndicka
7
T. Ndenge
6
A. Abrashi
21
A. Mabil
8
G. Morandi
11
P. Schürpf
99
D. Babunski
Đội hình chính
71 | J. Hammel |
26 | M. Paskotši |
4 | K. Tobers |
5 | J. Laws |
14 | T. Ndicka |
7 | T. Ndenge |
6 | A. Abrashi |
21 | A. Mabil |
8 | G. Morandi |
11 | P. Schürpf |
99 | D. Babunski |
Đội dự bị
15 | A. Seko |
17 | D. Kacuri |
9 | B. Fink |
74 | E. Rastoder |
77 | F. de Carvalho |
22 | F. Momoh |
57 | E. Zukaj |
73 | F. Hoxha |
29 | M. Kuttin |
Thống kê
19 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
14 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu FC Luzern vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Luzern vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).