2. Liga, Vòng 14
![]() FC Liefering |
FT Trọng tài : J. Spurny | ![]() Austria Lustenau |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Liefering vs Austria Lustenau
Diễn biến chính
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Adamu đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . |
29' | Bryan Okoh (FC Liefering) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | Alexander Prass (FC Liefering) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Seiwald đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . Kiến taọ bởi N. Dorgeles |
46' | Thay người bên phía Austria Lustenau, Wallace J. Stefanon |
59' | Thay người bên phía FC Liefering, N. Dorgeles L. Reischl |
60' | Thay người bên phía FC Liefering, B. Šeško A. Svoboda |
62' | Thay người bên phía Austria Lustenau, B. Anoff A. Ranacher |
63' | Dragan Marceta (Austria Lustenau) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Prass đã ghi 1 bàn thắng cho FC Liefering . Kiến taọ bởi M. Kjærgaard |
73' | Thay người bên phía Austria Lustenau, P. Grabher C. Freitag |
73' | Thay người bên phía Austria Lustenau, N. Jaby D. Steinwender |
79' | Thay người bên phía FC Liefering, A. Prass S. Major |
79' | Thay người bên phía FC Liefering, M. Kjærgaard T. Schiestl |
86' | Thay người bên phía FC Liefering, N. Seiwald S. Aigner |
90' | Sandro-Luca Molnar (FC Liefering) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Tabaković đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Lustenau . Kiến taọ bởi F. Gmeiner |
Sơ đồ chiến thuật

30
A. Stejskal
7
A. Dedić
5
B. Okoh
29
S. Molnar
37
D. Guindo
8
A. Prass
13
N. Seiwald
15
M. Kjærgaard
9
C. Adamu
21
B. Šeško
45
N. Dorgeles
Đội hình chính
30 | A. Stejskal |
7 | A. Dedić |
5 | B. Okoh |
29 | S. Molnar |
37 | D. Guindo |
8 | A. Prass |
13 | N. Seiwald |
15 | M. Kjærgaard |
9 | C. Adamu |
21 | B. Šeško |
45 | N. Dorgeles |
Đội dự bị
39 | L. Reischl |
19 | A. Svoboda |
16 | S. Major |
20 | T. Schiestl |
28 | S. Aigner |
34 | J. Krumrey |
36 | J. Omoregie |

27
D. Schierl
31
M. Maak
29
M. Lageder
7
F. Gmeiner
13
D. Marceta
23
P. Grabher
6
B. Baiye
20
Wallace
8
N. Jaby
11
B. Anoff
25
H. Tabaković
Đội hình chính
27 | D. Schierl |
31 | M. Maak |
29 | M. Lageder |
7 | F. Gmeiner |
13 | D. Marceta |
23 | P. Grabher |
6 | B. Baiye |
20 | Wallace |
8 | N. Jaby |
11 | B. Anoff |
25 | H. Tabaković |
Đội dự bị
21 | J. Stefanon |
14 | A. Ranacher |
16 | C. Freitag |
10 | D. Steinwender |
98 | F. Ereš |
3 | T. Cissokho |
9 | A. Bertaccini |
Thống kê
17 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
18 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu FC Liefering vs Austria Lustenau & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Liefering vs Austria Lustenauđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).