Superliga, Vòng 9
![]() FC Copenhagen |
FT Trọng tài : J. Burchardt | ![]() Randers FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Copenhagen vs Randers FC
Diễn biến chính
26' | Victor Nelsson (FC Copenhagen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
39' | Mikkel Kaufmann (FC Copenhagen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Egho đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kaufmann đã ghi 1 bàn thắng cho FC Copenhagen . Kiến taọ bởi K. Wilczek |
58' | Thay người bên phía FC Copenhagen, P. Bengtsson M. Daramy |
66' | Marko Stamenic (FC Copenhagen) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kamara đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi A. Rømer |
71' | Thay người bên phía FC Copenhagen, M. Stamenic Pep Biel |
71' | Thay người bên phía Randers FC, F. Lauenborg V. Hammershøj-Mistrati |
74' | Vito Hammershøj-Mistrati (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Thay người bên phía Randers FC, T. Kehinde T. Klysner |
77' | Thay người bên phía Randers FC, M. Egho B. Sambou |
77' | Thay người bên phía Randers FC, M. Greve J. Lauridsen |
86' | Thay người bên phía FC Copenhagen, M. Kaufmann R. Mudražija |
87' | Thay người bên phía Randers FC, A. Kamara M. Nielsen |
90' | Mikkel Kallesøe (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

21
K. Johnsson
3
P. Bengtsson
25
M. Jørgensen
22
P. Ankersen
20
N. Boilesen
4
V. Nelsson
33
R. Falk
35
M. Stamenic
9
K. Wilczek
23
J. Wind
29
M. Kaufmann
Đội hình chính
21 | K. Johnsson |
3 | P. Bengtsson |
25 | M. Jørgensen |
22 | P. Ankersen |
20 | N. Boilesen |
4 | V. Nelsson |
33 | R. Falk |
35 | M. Stamenic |
9 | K. Wilczek |
23 | J. Wind |
29 | M. Kaufmann |
Đội dự bị
11 | M. Daramy |
16 | Pep Biel |
24 | R. Mudražija |
17 | K. Bartolec |
13 | S. Grytebust |
19 | B. Oviedo |
27 | R. Sigurðsson |

1
P. Carlgren
15
B. Kopplin
11
E. Marxen
8
S. Piesinger
6
A. Rømer
7
M. Kallesøe
22
M. Greve
14
F. Lauenborg
10
T. Kehinde
99
A. Kamara
45
M. Egho
Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
15 | B. Kopplin |
11 | E. Marxen |
8 | S. Piesinger |
6 | A. Rømer |
7 | M. Kallesøe |
22 | M. Greve |
14 | F. Lauenborg |
10 | T. Kehinde |
99 | A. Kamara |
45 | M. Egho |
Đội dự bị
20 | V. Hammershøj-Mistrati |
18 | T. Klysner |
21 | B. Sambou |
17 | J. Lauridsen |
5 | M. Nielsen |
40 | F. Bundgaard |
25 | J. Dakir |
Thống kê
14 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
12 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu FC Copenhagen vs Randers FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Copenhagen vs Randers FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).