Major League Soccer, Vòng 49
![]() FC Cincinnati |
FT Trọng tài : J. Dickerson | ![]() Atlanta United FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Cincinnati vs Atlanta United FC
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Giakoumakis đã ghi 1 bàn thắng cho Atlanta United FC . Kiến taọ bởi S. Lobjanidze |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Badji đã ghi 1 bàn thắng cho FC Cincinnati . Kiến taọ bởi A. Powell |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Giakoumakis đã ghi 1 bàn thắng cho Atlanta United FC . Kiến taọ bởi T. Almada |
36' | Thiago Almada (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Acosta đã ghi 1 bàn thắng cho FC Cincinnati . Kiến taọ bởi Á. Barreal |
46' | Thay người bên phía FC Cincinnati, J. Moreno Y. Kubo |
51' | Thiago Almada (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ vàng |
51' | Thiago Almada (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ đỏ |
63' | Thay người bên phía Atlanta United FC, S. Lobjanidze E. Mosquera |
71' | Thay người bên phía FC Cincinnati, A. Powell B. Halsey |
71' | Thay người bên phía FC Cincinnati, D. Badji Sergio Santos |
73' | Matthew Miazga (FC Cincinnati) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | Thay người bên phía Atlanta United FC, Xande Silva A. Fortune |
77' | Thay người bên phía Atlanta United FC, G. Giakoumakis J. Thiaré |
85' | Jamal Thiaré (Atlanta United FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Thay người bên phía FC Cincinnati, I. Murphy M. Pinto |
90' | Thay người bên phía Atlanta United FC, T. Muyumba J. Purata |
90' | Thay người bên phía Atlanta United FC, C. Wiley B. Lennon |
90'+7' | Thay người bên phía FC Cincinnati, M. Miazga N. Hagglund |
Sơ đồ chiến thuật

18
R. Celentano
15
Y. Mosquera
21
M. Miazga
32
I. Murphy
2
A. Powell
5
O. Nwobodo
93
J. Moreno
31
Á. Barreal
10
L. Acosta
19
B. Vázquez
14
D. Badji
Đội hình chính
18 | R. Celentano |
15 | Y. Mosquera |
21 | M. Miazga |
32 | I. Murphy |
2 | A. Powell |
5 | O. Nwobodo |
93 | J. Moreno |
31 | Á. Barreal |
10 | L. Acosta |
19 | B. Vázquez |
14 | D. Badji |
Đội dự bị
7 | Y. Kubo |
42 | B. Halsey |
17 | Sergio Santos |
26 | M. Pinto |
4 | N. Hagglund |
28 | R. Gaddis |
1 | A. Kann |
58 | G. Valenzuela |
8 | M. Angulo |

1
B. Guzan
2
R. Hernández
12
M. Robinson
4
L. Abram
26
C. Wiley
8
T. Muyumba
20
Matheus Rossetto
10
T. Almada
9
S. Lobjanidze
7
G. Giakoumakis
16
Xande Silva
Đội hình chính
1 | B. Guzan |
2 | R. Hernández |
12 | M. Robinson |
4 | L. Abram |
26 | C. Wiley |
8 | T. Muyumba |
20 | Matheus Rossetto |
10 | T. Almada |
9 | S. Lobjanidze |
7 | G. Giakoumakis |
16 | Xande Silva |
Đội dự bị
21 | E. Mosquera |
35 | A. Fortune |
29 | J. Thiaré |
11 | B. Lennon |
22 | J. Purata |
19 | Miguel Berry |
31 | Q. Westberg |
13 | A. Sejdić |
18 | D. Etienne |
Thống kê
17 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
11 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu FC Cincinnati vs Atlanta United FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Cincinnati vs Atlanta United FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).