Bundesliga, Vòng 10
![]() FC BW Linz |
FT Trọng tài : J. Weinberger | ![]() Wolfsberger AC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC BW Linz vs Wolfsberger AC
Diễn biến chính
19' | Thierno Ballo (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
21' | Soumaila Diabate (FC BW Linz) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Nwaiwu đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . Kiến taọ bởi D. Zukić |
46' | Thay người bên phía FC BW Linz, A. Schmidt K. Dobras |
63' | Chibuike Nwaiwu (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thomas Goiginger (FC BW Linz) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía FC BW Linz, Anderson J. Gölles |
77' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, M. Pink E. Omić |
77' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, S. Piesinger S. Altunashvili |
81' | Thay người bên phía FC BW Linz, M. Moormann D. Mitrović |
82' | Thay người bên phía FC BW Linz, S. Seidl P. Mensah |
87' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, D. Zukić S. Karamoko |
89' | Ervin Omić (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+10' | Sankara Karamoko (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+9' | VAR (Sankara Karamoko) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
90'+6' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, C. Nwaiwu T. Sabitzer |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Vítek
4
S. Wallner
15
M. Maranda
16
M. Moormann
28
Anderson
18
S. Diabaté
20
S. Seidl
60
S. Pirkl
13
A. Schmidt
9
Ronivaldo
27
T. Goiginger
Đội hình chính
1 | R. Vítek |
4 | S. Wallner |
15 | M. Maranda |
16 | M. Moormann |
28 | Anderson |
18 | S. Diabaté |
20 | S. Seidl |
60 | S. Pirkl |
13 | A. Schmidt |
9 | Ronivaldo |
27 | T. Goiginger |
Đội dự bị
30 | K. Dobras |
14 | J. Gölles |
5 | D. Mitrović |
10 | P. Mensah |
17 | A. Pašić |
2 | F. Strauß |
21 | B. Aineter |

12
N. Polster
97
A. Jašić
22
D. Baumgartner
37
N. Wimmer
31
M. Ullmann
8
S. Piesinger
27
C. Nwaiwu
7
A. Gattermayer
20
D. Zukić
11
T. Ballo
32
M. Pink
Đội hình chính
12 | N. Polster |
97 | A. Jašić |
22 | D. Baumgartner |
37 | N. Wimmer |
31 | M. Ullmann |
8 | S. Piesinger |
27 | C. Nwaiwu |
7 | A. Gattermayer |
20 | D. Zukić |
11 | T. Ballo |
32 | M. Pink |
Đội dự bị
44 | E. Omić |
19 | S. Altunashvili |
9 | S. Karamoko |
10 | T. Sabitzer |
2 | B. Matić |
34 | E. Agyemang |
1 | L. Gütlbauer |
Thống kê
14 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
9 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu FC BW Linz vs Wolfsberger AC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC BW Linz vs Wolfsberger ACđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).