Super League, Vòng 34
![]() FC Basel 1893 |
FT Trọng tài : S. Horisberger | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Basel 1893 vs Grasshoppers
Diễn biến chính
8' | Bendegúz Bolla (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
41' | Andy Pelmard (FC Basel 1893) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Riascos đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi A. Arigoni |
59' | Brayan Riascos (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía FC Basel 1893, Á. Szalai Joelson Fernandes |
62' | Thay người bên phía FC Basel 1893, T. Xhaka F. Chalov |
65' | Thay người bên phía Grasshoppers, K. Sène E. Lenjani |
65' | Thay người bên phía Grasshoppers, B. Riascos F. Momoh |
74' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Abrashi C. Herc |
75' | Christián Herc (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Christián Herc (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Christián Herc (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ đỏ |
80' | Thay người bên phía FC Basel 1893, W. Burger P. Kasami |
80' | Thay người bên phía Grasshoppers, G. Morandi Bruno Jordão |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S.Esposito đã ghi 1 bàn thắng cho FC Basel 1893 . |
87' | Thay người bên phía FC Basel 1893, N. Katterbach R. Petretta |
90' | André Moreira (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
H. Lindner
22
Sergio López
21
A. Pelmard
3
N. Katterbach
15
S. Pavlović
20
F. Frei
34
T. Xhaka
23
W. Burger
11
Á. Szalai
27
D. Ndoye
9
S.Esposito
Đội hình chính
1 | H. Lindner |
22 | Sergio López |
21 | A. Pelmard |
3 | N. Katterbach |
15 | S. Pavlović |
20 | F. Frei |
34 | T. Xhaka |
23 | W. Burger |
11 | Á. Szalai |
27 | D. Ndoye |
9 | S.Esposito |
Đội dự bị
96 | Joelson Fernandes |
99 | F. Chalov |
7 | P. Kasami |
28 | R. Petretta |
46 | F. Gebhardt |
6 | N. Djiga |
76 | A. Hajdari |
40 | L. Chipperfield |
19 | D. Males |

1
André Moreira
41
N. Loosli
31
D. Schmid
15
A. Seko
77
B. Bolla
34
A. Arigoni
6
A. Abrashi
40
H. Kawabe
22
G. Morandi
94
B. Riascos
17
K. Sène
Đội hình chính
1 | André Moreira |
41 | N. Loosli |
31 | D. Schmid |
15 | A. Seko |
77 | B. Bolla |
34 | A. Arigoni |
6 | A. Abrashi |
40 | H. Kawabe |
22 | G. Morandi |
94 | B. Riascos |
17 | K. Sène |
Đội dự bị
3 | E. Lenjani |
59 | F. Momoh |
28 | C. Herc |
20 | Bruno Jordão |
27 | M. Matic |
8 | André Santos |
11 | Léo Bonatini |
4 | Li Lei |
7 | Nuno da Silva |
Thống kê
17 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
8 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||
72% | Cầm bóng | 28% |
Tường thuật trận đấu FC Basel 1893 vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Basel 1893 vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).