Super League, Vòng 17
![]() FC Basel 1893 |
FT Trọng tài : L. Piccolo | ![]() Grasshoppers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FC Basel 1893 vs Grasshoppers
Diễn biến chính
12' | Thay người bên phía Grasshoppers, A. Mabil T. Corbeanu |
18' | Taulant Xhaka (FC Basel 1893) đã phải nhận thẻ đỏ |
19' | Fabian Frei (FC Basel 1893) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | Thay người bên phía FC Basel 1893, J. Gauto L. Avdullahu |
41' | Thay người bên phía FC Basel 1893, K. Rüegg M. Dräger |
45'+5' | Florian Hoxha (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía FC Basel 1893, A. Kade R. Beney |
47' | Kristers Tobers (Grasshoppers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | Thay người bên phía Grasshoppers, F. Hoxha T. Ndicka |
58' | Thay người bên phía Grasshoppers, T. Meyer F. Momoh |
58' | Thay người bên phía Grasshoppers, B. Fink D. Babunski |
65' | Jonathan Dubasin (FC Basel 1893) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Babunski đã ghi 1 bàn thắng cho Grasshoppers . Kiến taọ bởi F. Momoh |
73' | Thay người bên phía FC Basel 1893, J. Dubasin A. Barišić |
73' | Thay người bên phía FC Basel 1893, Đ. Jovanović T. Barry |
85' | Thay người bên phía Grasshoppers, L. Bollati M. Paskotši |
88' | Renato Veiga (FC Basel 1893) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

13
M. Salvi
27
K. Rüegg
20
F. Frei
25
F. van Breemen
31
D. Schmid
34
T. Xhaka
40
Renato Veiga
33
J. Gauto
8
J. Dubasin
30
A. Kade
99
Đ. Jovanović
Đội hình chính
13 | M. Salvi |
27 | K. Rüegg |
20 | F. Frei |
25 | F. van Breemen |
31 | D. Schmid |
34 | T. Xhaka |
40 | Renato Veiga |
33 | J. Gauto |
8 | J. Dubasin |
30 | A. Kade |
99 | Đ. Jovanović |
Đội dự bị
37 | L. Avdullahu |
6 | M. Dräger |
35 | R. Beney |
9 | T. Barry |
26 | A. Barišić |
5 | M. Lang |
16 | N. de Mol |

71
J. Hammel
54
L. Bollati
4
K. Tobers
15
A. Seko
73
F. Hoxha
7
T. Ndenge
8
G. Morandi
53
T. Meyer
6
A. Abrashi
21
A. Mabil
9
B. Fink
Đội hình chính
71 | J. Hammel |
54 | L. Bollati |
4 | K. Tobers |
15 | A. Seko |
73 | F. Hoxha |
7 | T. Ndenge |
8 | G. Morandi |
53 | T. Meyer |
6 | A. Abrashi |
21 | A. Mabil |
9 | B. Fink |
Đội dự bị
19 | T. Corbeanu |
99 | D. Babunski |
22 | F. Momoh |
14 | T. Ndicka |
26 | M. Paskotši |
55 | D. Nigg |
29 | M. Kuttin |
40 | R. Kalem |
57 | E. Zukaj |
Thống kê
15 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
7 | Phạm lỗi | 10 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu FC Basel 1893 vs Grasshoppers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FC Basel 1893 vs Grasshoppersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).