Liga I, Vòng 24
![]() Farul Constanta |
FT Trọng tài : A. Chivulete | ![]() Universitatea Craiova |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Farul Constanta vs Universitatea Craiova
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Mazilu đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi L. Munteanu |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Larie đã ghi bàn từ chấm 11m cho Farul Constanta |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, L. Munteanu E. Sali |
46' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, I. Martić Basilio Ndong |
46' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, Rivaldinho J. Marković |
46' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, V. Găman A. Mateiu |
53' | Raúl Silva (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Nistor đã ghi 1 bàn thắng cho Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi A. Ișfan |
61' | Alexandru Mateiu (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Farul Constanta, A. Mazilu I. Cojocaru |
62' | Thay người bên phía Farul Constanta, C. Grameni C. Casap |
62' | Thay người bên phía Farul Constanta, V. Morar Mateus Santos |
73' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, A. Ișfan A. Roguljić |
73' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, A. Crețu E. Koljić |
78' | Ionuț Larie (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Farul Constanta, T. Băluţă K. Doukoure |
Sơ đồ chiến thuật

12
M. Aioani
17
I. Larie
25
D. Kiki
3
M. Popescu
18
A. Artean
27
A. Borza
24
C. Grameni
6
T. Băluţă
26
A. Mazilu
9
L. Munteanu
10
V. Morar
Đội hình chính
12 | M. Aioani |
17 | I. Larie |
25 | D. Kiki |
3 | M. Popescu |
18 | A. Artean |
27 | A. Borza |
24 | C. Grameni |
6 | T. Băluţă |
26 | A. Mazilu |
9 | L. Munteanu |
10 | V. Morar |
Đội dự bị
77 | E. Sali |
20 | I. Cojocaru |
8 | C. Casap |
11 | Mateus Santos |
4 | K. Doukoure |
31 | N. Banu |
22 | D. Grosu |
23 | R. Baravykas |
1 | A. Buzbuchi |

87
G. Arlauskis
27
I. Martić
34
Raúl Silva
25
V. Găman
5
B. Vătăjelu
6
V. Screciu
16
D. Nistor
4
A. Crețu
31
A. Ișfan
17
Rivaldinho
9
A. Ivan
Đội hình chính
87 | G. Arlauskis |
27 | I. Martić |
34 | Raúl Silva |
25 | V. Găman |
5 | B. Vătăjelu |
6 | V. Screciu |
16 | D. Nistor |
4 | A. Crețu |
31 | A. Ișfan |
17 | Rivaldinho |
9 | A. Ivan |
Đội dự bị
12 | Basilio Ndong |
20 | J. Marković |
8 | A. Mateiu |
24 | A. Roguljić |
19 | E. Koljić |
35 | D. Sala |
26 | G. Zajkov |
1 | D. Lazar |
7 | G. Cîmpanu |
Thống kê
17 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
11 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
53% | Cầm bóng | 47% |
Tường thuật trận đấu Farul Constanta vs Universitatea Craiova & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Farul Constanta vs Universitatea Craiovađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).