Liga I, Vòng 9
![]() Farul Constanta |
FT Trọng tài : A. Chivulete | ![]() Universitatea Craiova |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Farul Constanta vs Universitatea Craiova
Diễn biến chính
9' | Lyes Houri (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
33' | Dan Sîrbu (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Munteanu đã ghi bàn từ chấm 11m cho Farul Constanta |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Munteanu đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi C. Ganea |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Diogo Queirós đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi N. Grigoryan |
58' | Thay người bên phía Farul Constanta, D. Sîrbu G. Dănuleasă |
62' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, M. Danciu Ș. Bană |
62' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, L. Houri J. Marković |
75' | VAR (Universitatea Craiova) đã xác nhận có penalty !! |
76' | Thay người bên phía Farul Constanta, N. Grigoryan D. Dussaut |
76' | Thay người bên phía Farul Constanta, L. Munteanu Rivaldinho |
77' | Thay người bên phía Farul Constanta, C. Ganea D. Nedelcu |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Mitriță đã ghi bàn từ chấm 11m cho Universitatea Craiova |
83' | Thay người bên phía Farul Constanta, L. Andronache N. Popescu |
83' | Jovan Marković (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, Ș. Vlădoiu P. Soiri |
86' | Rivaldinho (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Mitriță đã ghi 1 bàn thắng cho Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi Raúl Silva |
90' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, A. Crețu E. Koljić |
90'+7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Mitriță đã ghi bàn từ chấm 11m cho Universitatea Craiova |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Buzbuchi
22
D. Sîrbu
3
M. Popescu
45
Gustavo Marins
11
C. Ganea
8
I. Vînă
5
Diogo Queirós
24
C. Grameni
30
N. Grigoryan
9
L. Munteanu
19
L. Andronache
Đội hình chính
1 | A. Buzbuchi |
22 | D. Sîrbu |
3 | M. Popescu |
45 | Gustavo Marins |
11 | C. Ganea |
8 | I. Vînă |
5 | Diogo Queirós |
24 | C. Grameni |
30 | N. Grigoryan |
9 | L. Munteanu |
19 | L. Andronache |
Đội dự bị
15 | G. Dănuleasă |
7 | Rivaldinho |
99 | D. Dussaut |
16 | D. Nedelcu |
80 | N. Popescu |
28 | I. Doicaru |
23 | C. Casap |
21 | K. Boli |
66 | D. Grosu |
34 | Ș. Mușat |
90 | A. Stoian |
77 | R. Deaconu |

21
L. Popescu
2
Ș. Vlădoiu
26
G. Zajkov
34
Raúl Silva
11
N. Bancu
4
A. Crețu
5
A. Mekvabishvili
37
M. Danciu
28
A. Mitriță
14
L. Houri
9
A. Ivan
Đội hình chính
21 | L. Popescu |
2 | Ș. Vlădoiu |
26 | G. Zajkov |
34 | Raúl Silva |
11 | N. Bancu |
4 | A. Crețu |
5 | A. Mekvabishvili |
37 | M. Danciu |
28 | A. Mitriță |
14 | L. Houri |
9 | A. Ivan |
Đội dự bị
31 | Ș. Bană |
20 | J. Marković |
18 | P. Soiri |
19 | E. Koljić |
15 | J. Badelj |
12 | Basilio Ndong |
1 | D. Lazar |
8 | A. Mateiu |
27 | D. Barbu |
23 | M. Căpățînă |
24 | Jalen Blesa |
22 | G. Cîmpanu |
Thống kê
23 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
12 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Farul Constanta vs Universitatea Craiova & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Farul Constanta vs Universitatea Craiovađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).