Liga I, Vòng 12
![]() Farul Constanta |
FT Trọng tài : Adrian Viorel Cojocaru, Romania | ![]() Dinamo Bucuresti |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Cîrjan đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Bucuresti . Kiến taọ bởi C. Costin |
37' | Răzvan Patriche (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
57' | Thay người bên phía Farul Constanta, Rivaldinho A. Ciobanu |
63' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, A. Bani P. Neagu |
67' | Thay người bên phía Farul Constanta, D. Sîrbu B. Țîru |
67' | Thay người bên phía Farul Constanta, I. Vînă D. Nedelcu |
67' | Thay người bên phía Farul Constanta, E. Radaslavescu A. Stoian |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Grigoryan đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . |
72' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, C. Cîrjan A. Mărginean |
73' | Denis Alibec (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Thay người bên phía Farul Constanta, V. Dican I. Doicaru |
79' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, D. Politic R. Rotund |
79' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, G. Milanov Alberto Soro |
87' | Adnan Golubović (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Dragoș Nedelcu (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+2' | Maxime Sivis (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Cristian Costin (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Buzbuchi
44
M. Bălașa
6
V. Dican
4
Gustavo Marins
22
D. Sîrbu
20
E. Radaslavescu
8
I. Vînă
11
C. Ganea
7
D. Alibec
9
Rivaldinho
30
N. Grigoryan
Đội hình chính
1 | A. Buzbuchi |
44 | M. Bălașa |
6 | V. Dican |
4 | Gustavo Marins |
22 | D. Sîrbu |
20 | E. Radaslavescu |
8 | I. Vînă |
11 | C. Ganea |
7 | D. Alibec |
9 | Rivaldinho |
30 | N. Grigoryan |
Đội dự bị
77 | A. Ciobanu |
90 | A. Stoian |
14 | D. Nedelcu |
5 | B. Țîru |
99 | I. Doicaru |
23 | C. Casap |
2 | I. Cercel |
80 | N. Popescu |
66 | R. Mustacă |
68 | R. Ducan |
15 | G. Dănuleasă |
13 | M. Aioanei |

1
A. Golubović
27
M. Sivis
23
R. Patriche
6
C. Licsandru
98
C. Costin
33
P. Olsen
8
E. Gnahoré
10
C. Cîrjan
17
G. Milanov
7
D. Politic
22
A. Bani
Đội hình chính
1 | A. Golubović |
27 | M. Sivis |
23 | R. Patriche |
6 | C. Licsandru |
98 | C. Costin |
33 | P. Olsen |
8 | E. Gnahoré |
10 | C. Cîrjan |
17 | G. Milanov |
7 | D. Politic |
22 | A. Bani |
Đội dự bị
21 | P. Neagu |
90 | A. Mărginean |
30 | R. Rotund |
18 | Alberto Soro |
73 | A. Roșca |
24 | A. Caragea |
5 | R. Paşcalău |
16 | A. Stoian |
Thống kê
21 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
8 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Farul Constanta vs Dinamo Bucurestiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).