Liga I, Vòng 5
![]() Farul Constanta |
FT Trọng tài : C. Popa | ![]() CS Universitatea Craiova |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova
Diễn biến chính
7' | Ovidiu Bic (CS Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Marković đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi Gustavo Vagenin |
19' | Paul Papp (CS Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
22' | Jovan Marković (CS Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ș. Baiaram đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi A. Crețu |
45'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Marković đã ghi 1 bàn thắng cho CS Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi A. Ivan |
45' | Thay người bên phía Farul Constanta, Jefté Betancor A. Petre |
46' | Gustavo Vagenin (CS Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, E. Sali A. Pitu |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, C. Grameni F. Purece |
46' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, P. Papp V. Găman |
46' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, J. Marković E. Koljić |
48' | Dragoș Nedelcu (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Thay người bên phía Farul Constanta, D. Nedelcu S. Mladen |
64' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, Gustavo Vagenin A. Roguljić |
71' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, A. Crețu D. Nistor |
75' | Thay người bên phía Farul Constanta, G. Iancu R. Moldoveanu |
81' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, Ș. Baiaram M. Constantin |
90'+1' | Adrian Petre (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ đỏ |
Sơ đồ chiến thuật

17
I. Larie
4
D. Dussaut
6
B. de Nooijer
18
A. Artean
16
D. Nedelcu
24
C. Grameni
29
E. Radaslavescu
28
G. Iancu
10
Jefté Betancor
77
E. Sali
Đội hình chính
12 | M. Aioani |
17 | I. Larie |
4 | D. Dussaut |
6 | B. de Nooijer |
18 | A. Artean |
16 | D. Nedelcu |
24 | C. Grameni |
29 | E. Radaslavescu |
28 | G. Iancu |
10 | Jefté Betancor |
77 | E. Sali |
Đội dự bị
9 | A. Petre |
7 | A. Pitu |
30 | F. Purece |
5 | S. Mladen |
19 | R. Moldoveanu |
11 | A. Ciobanu |
27 | A. Borza |
94 | L. Brănescu |
52 | V. Martinovic |

2
P. Papp
5
B. Vătăjelu
11
N. Bancu
22
Gustavo Vagenin
14
A. Crețu
27
O. Bic
6
V. Screciu
9
A. Ivan
20
J. Marković
17
Ș. Baiaram
Đội hình chính
13 | M. Pigliacelli |
2 | P. Papp |
5 | B. Vătăjelu |
11 | N. Bancu |
22 | Gustavo Vagenin |
14 | A. Crețu |
27 | O. Bic |
6 | V. Screciu |
9 | A. Ivan |
20 | J. Marković |
17 | Ș. Baiaram |
Đội dự bị
25 | V. Găman |
19 | E. Koljić |
24 | A. Roguljić |
16 | D. Nistor |
23 | M. Constantin |
33 | M. Căpățînă |
7 | G. Cîmpanu |
18 | Ș. Vlădoiu |
1 | D. Lazar |
Thống kê
9 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
9 | Phạm lỗi | 12 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Farul Constanta vs CS Universitatea Craiovađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).