Liga I, Vòng 15
![]() Farul Constanta |
FT Trọng tài : A. Chivulete | ![]() CS Universitatea Craiova |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova
Diễn biến chính
56' | George Ganea (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, Gustavo Vagenin G. Cîmpanu |
59' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, J. Marković E. Koljić |
66' | Thay người bên phía Farul Constanta, F. Purece C. Grameni |
66' | Thay người bên phía Farul Constanta, A. Pitu R. Boboc |
66' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, M. Bălașa A. Crețu |
69' | Alexandru Crețu (CS Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Thay người bên phía Farul Constanta, G. Ganea Ely Fernandes |
76' | Thay người bên phía Farul Constanta, Jefté Betancor A. Petre |
76' | Thay người bên phía Farul Constanta, A. Ciobanu E. Radaslavescu |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Petre đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi Ely Fernandes |
79' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, L. Houri Ș. Baiaram |
79' | Thay người bên phía CS Universitatea Craiova, D. Nistor A. Ivanov |
90'+4' | Bradley de Nooijer (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

12
M. Aioani
17
I. Larie
4
D. Dussaut
23
V. Ghiță
6
B. de Nooijer
30
F. Purece
18
A. Artean
11
A. Ciobanu
10
Jefté Betancor
7
G. Ganea
80
A. Pitu
Đội hình chính
12 | M. Aioani |
17 | I. Larie |
4 | D. Dussaut |
23 | V. Ghiță |
6 | B. de Nooijer |
30 | F. Purece |
18 | A. Artean |
11 | A. Ciobanu |
10 | Jefté Betancor |
7 | G. Ganea |
80 | A. Pitu |
Đội dự bị
24 | C. Grameni |
2 | R. Boboc |
27 | Ely Fernandes |
9 | A. Petre |
29 | E. Radaslavescu |
3 | G. Buta |
28 | E. Sali |
94 | L. Brănescu |
15 | G. Dănuleasă |

13
M. Pigliacelli
25
V. Găman
11
N. Bancu
4
M. Bălașa
16
D. Nistor
22
Gustavo Vagenin
15
L. Houri
33
M. Căpățînă
6
V. Screciu
9
A. Ivan
20
J. Marković
Đội hình chính
13 | M. Pigliacelli |
25 | V. Găman |
11 | N. Bancu |
4 | M. Bălașa |
16 | D. Nistor |
22 | Gustavo Vagenin |
15 | L. Houri |
33 | M. Căpățînă |
6 | V. Screciu |
9 | A. Ivan |
20 | J. Marković |
Đội dự bị
28 | G. Cîmpanu |
19 | E. Koljić |
14 | A. Crețu |
17 | Ș. Baiaram |
26 | A. Ivanov |
10 | I. Vînă |
1 | D. Lazar |
23 | M. Constantin |
5 | B. Vătăjelu |
Thống kê
6 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
17 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Farul Constanta vs CS Universitatea Craiovađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).