CAF Champions League, Bảng 5
![]() FAR Rabat |
FT Trọng tài : Mohamed Maarouf Eid Mansour | ![]() Raja Casablanca |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU FAR Rabat vs Raja Casablanca
Diễn biến chính
10' | Thay người bên phía FAR Rabat, H. Essaoubi H. Houeibib |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Zniti đã đá phản lưới nhà FAR Rabat |
45'+1' | Abdellah Khafifi (Raja Casablanca) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
57' | Federico Bikoro (Raja Casablanca) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Thay người bên phía Raja Casablanca, Féderico Bikoro M. Bodda |
59' | Thay người bên phía Raja Casablanca, Y. Najjari A. Maamouri |
66' | Hassan Houbeib (FAR Rabat) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Zerhouni đã ghi bàn từ chấm 11m cho Raja Casablanca |
78' | Thay người bên phía FAR Rabat, T. Orebonye A. Hammoudan |
85' | Larbi Naji (FAR Rabat) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía FAR Rabat, A. Zouhzouh A. Nakach |
90'+2' | Mohamed Rabie Hrimat (FAR Rabat) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | Thay người bên phía Raja Casablanca, M. Bodda A. Soussi |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. El Khayati
3
A. Bach
15
H. Essaoubi
29
H. Inonga
2
Tó Carneiro
34
M. Hrimat
13
L. Naji
7
Y. El Fahli
8
K. Aït Ouarkhane
10
A. Zouhzouh
18
T. Orebonye
Đội hình chính
1 | A. El Khayati |
3 | A. Bach |
15 | H. Essaoubi |
29 | H. Inonga |
2 | Tó Carneiro |
34 | M. Hrimat |
13 | L. Naji |
7 | Y. El Fahli |
8 | K. Aït Ouarkhane |
10 | A. Zouhzouh |
18 | T. Orebonye |
Đội dự bị
19 | H. Houeibib |
11 | A. Hammoudan |
5 | A. Nakach |
9 | J. Beya |
6 | Z. Derrag |
23 | H. Boussefiane |
21 | Z. Ajoughlal |
24 | H. Hamiani |
33 | E. Boukhriss |

1
A. Zniti
27
M. Boulacsout
16
B. Benamar
5
A. Khafifi
17
Y. Belammari
34
S. Bougrine
40
Y. Najjari
18
Féderico Bikoro
19
M. Zrida
10
A. Ennaffati
11
N. Zerhouni
Đội hình chính
1 | A. Zniti |
27 | M. Boulacsout |
16 | B. Benamar |
5 | A. Khafifi |
17 | Y. Belammari |
34 | S. Bougrine |
40 | Y. Najjari |
18 | Féderico Bikoro |
19 | M. Zrida |
10 | A. Ennaffati |
11 | N. Zerhouni |
Đội dự bị
6 | M. Bodda |
24 | A. Maamouri |
29 | A. Soussi |
3 | Z. Labib |
21 | P. Sakho |
38 | H. Ferdaoussi |
28 | B. Arrassi |
23 | Y. Baldé |
22 | M. Harrar |
Thống kê
8 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
10 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu FAR Rabat vs Raja Casablanca & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận FAR Rabat vs Raja Casablancađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).